Dưới đây là bảng giá xe máy Suzuki mới nhất:
Bảng giá xe máy Suzuki mới nhất (ĐVT: triệu đồng) | ||
Giá Suzuki Raider FI 150 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Raider Fi tiêu chuẩn | 48,99 | 48,99 |
Raider Fi Đen Mờ | 49,99 | 49,99 |
Raider Fi GP | 49,19 | 49,19 |
Raider Fi Yoshimura | 49,99 | 49,99 |
Giá Suzuki GD110 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
GD110 Đen, Đỏ | 28,49 | 28,49 |
GD110 Đen mờ | 28,99 | 28,99 |
Giá Suzuki GSX-S150 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản Xanh GP, Đen (Vành đỏ) | 69,4 | 69,4 |
Phiên bản Đen | 68,9 | 68,9 |
Phiên bản đặc biệt | 69,8 | 69,8 |
Giá Suzuki GSX-R150 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản tiêu chuẩn (Xanh GP, Đen) | 74,99 | 74,99 |
Phiên bản đặc biệt | 76,9 | 76,9 |
Giá Suzuki GZ 150 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Côn tay - 5 số | 63,99 | 63,99 |
Giá Suzuki AXELO 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản tiêu chuẩn | 27,79 | 27,79 |
Phiên bản Đen Nhám | 28,29 | 28,29 |
Phiên bản Ecstar | 28,29 | 28,29 |
Giá Suzuki IMPULSE 125 FI | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản tiêu chuẩn | 31,39 | 31,39 |
Phiên bản Đen Nhám | 31,99 | 31,99 |
Phiên bản Ecstar | 31,49 | 31,49 |
Giá Suzuki ADDRESS 110 FI | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản tiêu chuẩn | 28,29 | 28,29 |
Phiên bản Đen Mờ | 28,79 | 28,79 |
Phiên bản Ghi Vàng | 28,79 | 28,79 |
Giá Suzuki V-STROM 1000 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản tiêu chuẩn | 419 | 419 |
Giá Suzuki GSX - S1000 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản tiêu chuẩn | 399 | 399 |
Phiên bản Đen Nhám | 402 | 402 |
Phiên bản Trắng - Đen | 402 | 402 |
*Lưu ý: Bảng xe máy Suzuki trên đã gồm thuế VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy. Giá bán lẻ thực tế tại cửa hàng có thể thay đổi không báo trước, vui lòng liên hệ đại lý để biết thêm chi tiết.
Góp ý / Báo lỗi