Tứ kết
participant
Đan Mạch
1
2
participant
Bồ Đào Nha
0
5
participant
Hà Lan
2
3
participant
Tây Ban Nha
2
4
Bán kết
participant
Đức
1
participant
Bồ Đào Nha
2
participant
Tây Ban Nha
5
participant
Pháp
4
Chung kết
participant
Bồ Đào Nha
3
participant
Tây Ban Nha
2
Hạng 3
participant
Đức
0
participant
Pháp
2
Chung kết
Chung kết
Chung kết
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 -7 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Pháp 6 4 1 1 6 13
2 Ý 6 4 1 1 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 -8 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Đức 6 4 2 0 14 14
2 Hà Lan 6 2 3 1 6 9
3 Hungary 6 1 3 2 -7 6
4 Bosnia & Herzegovina 6 0 2 4 -13 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 -8 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
  • ꧁༺༽༾ཊzrLRyཏ༿༼༻꧂UEFA Nations League - m.yes88gaming.net Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Cộng hòa Séc 6 3 2 1 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 1 7
4 Albania 6 2 1 3 -2 7
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Anh 6 5 0 1 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 7 15
3 Ireland 6 2 0 4 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 -11 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Na Uy 6 4 1 1 8 13
2 Áo 6 3 2 1 9 11
3 Slovenia 6 2 2 2 -2 8
4 Kazakhstan 6 0 1 5 -15 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Wales 6 3 3 0 5 12
2 Thổ N. K. 6 3 2 1 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 -5 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
  • ༺ཉི།dHOQO།ཉྀ༻UEFA Nations League - m.yes88gaming.net Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Thụy Điển 6 5 1 0 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 -14 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Romania 6 6 0 0 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 -7 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Bắc Ireland 6 3 2 1 8 11
2 Bulgaria 6 2 3 1 -3 9
3 Belarus 6 1 4 1 -1 7
4 Luxembourg 6 0 3 3 -4 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Bắc Macedonia 6 5 1 0 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 -1 7
3 Quần đảo Faroe 6 1 3 2 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 -7 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
BXH các đội đứng thứ 4 TR T H B HS Đ
1 Latvia 6 1 1 4 -7 4
2 Luxembourg 6 0 3 3 -4 3
3 Azerbaijan 6 0 1 5 -14 1
4 Lithuania 6 0 0 6 -7 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
  • ༺❦vDClW❦༻UEFA Nations League - m.yes88gaming.net Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 San Marino 4 2 1 1 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 -3 2
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Moldova 4 3 0 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 -4 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • ꧁fCCnh꧂UEFA Nations League - m.yes88gaming.net Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Xem thêm