Giải đấu

-
Thế vận hội Olympic Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024
Bảng xếp hạng Thế vận hội Olympic Nữ hôm nay
Chung kết

Canada Nữ
2
2

Jamaica Nữ
0
1
Bán kết

Quần đảo Solomon Nữ
2

Samoa Nữ
0

New Zealand Nữ
7

Fiji Nữ
1
Chung kết

Quần đảo Solomon Nữ
1

New Zealand Nữ
11
Tứ kết

Pháp Nữ
0

Brazil Nữ
1

Tây Ban Nha Nữ
3

Colombia Nữ
2

Mỹ Nữ
1

Nhật Bản Nữ
0

Canada Nữ
0

Đức Nữ
1
Bán kết

Brazil Nữ
4

Tây Ban Nha Nữ
2

Mỹ Nữ
1

Đức Nữ
0
Chung kết

Brazil Nữ
0

Mỹ Nữ
1
Hạng 3

Tây Ban Nha Nữ
0

Đức Nữ
1
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | -6 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
2
![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | -6 | 1 |
3
![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | -6 | 1 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | -4 | 6 |
3
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | -19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | -4 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
2
![]() |
3 | 3 | -6 | 6 | 5 | 2 | 3 | 3 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
BXH các đội đứng thứ 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
2
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Canada Nữ: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)