
-
Thudinienne
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Thudinienne 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
11.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
15.04.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
22.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.03.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
14.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.03.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
15.04.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |