
-
Thanh Hóa
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Thanh Hóa 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
20.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
07.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
20.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |