
-
Metlaoui
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Metlaoui 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
14.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
29.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
20.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.08.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
16.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
16.08.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
16.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
14.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
20.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |