
-
Hải Phòng
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Hải Phòng 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
12.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.08.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.08.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.08.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
12.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.08.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.08.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.08.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |