
-
HAGL
-
Khu vực:
Chuyển nhượng HAGL 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
17.08.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
16.08.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.08.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
03.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
17.08.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
16.08.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
10.08.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |