
-
Estudiantes L.P.
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Estudiantes L.P. 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
04.08.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
24.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
17.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
15.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
06.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
16.03.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.08.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
24.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
17.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
15.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
16.03.2025 |
Cho mượn
|
![]() |