
-
Aue
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Aue 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
02.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.04.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
11.03.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.01.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
16.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
05.04.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
11.03.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
30.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.01.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
02.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |