ae888 tools
Thứ ba, 29/07/2025
ꦐ 74 🎐 Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu ♐ 🐎
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Zurab Ochigava
hậu vệ
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
30 (18.05.1995)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Zurab Ochigava
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaCUPgཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zurab Ochigava | Thể Thao 247
꧁༺๑SALHz๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zurab Ochigava | Thể Thao 247
༺ཌༀmLZuxༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zurab Ochigava | Thể Thao 247
23/24
Gabala
Premier League
21
0
-
-
12
1
22/23
S♚abah Baku ജ
Premier League
5
0
-
-
0
0
21/22
Sabah Baku 🌜
Premier League
19
2
-
-
7
0
20/21
ꩵ Sabah Baku ✃
Premier League
10
0
-
-
5
0
2020
Levadia
Meistriliiga
18
2
-
0
8
2
19/20
Vorskla Poltava ꦗ
Premier League
3
0
-
0
1
0
18/19
Dnipro-1
Persha Liga
1
1
-
-
0
0
17/18
Olimpik Donetsk ꧒
Premier League
13
1
-
0
8
2
16/17
Dyn. Kyiv
Pari-Match League
8
0
-
0
1
0
16/17
Dyn. Kyivꦅ U21
Youth League
4
4
-
-
0
0
14/15
Mariupol
Premier League
7
0
-
0
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།UTrqu།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zurab Ochigava | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིrARDt༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zurab Ochigava | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིJYOPQ༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zurab Ochigava | Thể Thao 247
23/24
Gabala
Azerbaijan Cup
3
0
-
-
0
0
21/22
⭕ 🍨 Sabah Baku
Azerbaijan Cup
2
0
-
-
2
0
20/21
Levadia
Estonian Cup
1
1
-
-
0
0
16/17
Dyn. Kyiv
Ukrainian Cup
3
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀VeoMW❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zurab Ochigava | Thể Thao 247
༺❦JGjGJ❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zurab Ochigava | Thể Thao 247
꧁༺๑qJQCT๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zurab Ochigava | Thể Thao 247
20/21
Levadia
Europa League
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིheAbp༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zurab Ochigava | Thể Thao 247
꧁RRJiC꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zurab Ochigava | Thể Thao 247
꧁ooZrX꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zurab Ochigava | Thể Thao 247
2016
Ukraine U20 ꦇ ꦓ
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2015
💯 ꦑ Ukraine U20
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|