ae888 tools
Thứ hai, 11/08/2025
ꦿ 74 Tin mới
Video
Livescore
𒈔 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Zhasulan Moldakaraev
tiền đạo
(Ulytau)
Tuổi:
38 (07.05.1987)
Ulytau
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Zhasulan Moldakaraev
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zhasulan Moldakaraev | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zhasulan Moldakaraev | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zhasulan Moldakaraev | Thể Thao 247
2025
Ulytau
Premier League
12
3
-
1
6
2
2024
Ulytau
First Division
25
19
-
-
12
0
2023
Okzhetpes
Premier League
17
3
-
-
5
0
2022
Okzhetpes
First Division
8
11
-
-
0
0
2021
Okzhetpes
First Division
13
19
-
-
0
0
2020
Okzhetpes
Premier League
17
1
-
-
3
0
2019
Okzhetpes
Premier League
25
5
-
3
11
1
2018
Ordabasy
Premier League
14
4
-
-
4
0
2018
Tobol
Premier League
12
0
-
-
3
0
2017
Tobol
Premier League
28
5
-
-
9
1
2016
Okzhetpes
Premier League
31
6
-
-
5
0
2015
ﷺ Kaisar Kyzylorda
Premier League
21
5
-
-
2
0
2014
ꦑ Kaisar Kyzylorda
Premier League
5
2
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zhasulan Moldakaraev | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zhasulan Moldakaraev | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zhasulan Moldakaraev | Thể Thao 247
2025
Ulytau
Kazakhstan Cup
1
0
-
0
1
0
2024
Ulytau
Kazakhstan Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zhasulan Moldakaraev | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zhasulan Moldakaraev | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zhasulan Moldakaraev | Thể Thao 247
18/19
Tobol
Europa League
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Zhasulan Moldakaraev | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zhasulan Moldakaraev | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zhasulan Moldakaraev | Thể Thao 247
2018
🌜 Kazakhstan
World Cup - Vòng loại
1
0
-
0
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|