ae888 tools
Thứ tư, 06/08/2025
🔥 74 Tin mới
Video
Livescore
🌟 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Zhaslan Kairkenov
tiền vệ
(Zhetysu Taldykorgan)
Tuổi:
25 (27.03.2000)
Zhetysu Taldykorgan
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Zhaslan Kairkenov
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Zhaslan Kairkenov | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zhaslan Kairkenov | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zhaslan Kairkenov | Thể Thao 247
2025
ꦯ Zhetysu Taldykorgan
Premier League
7
0
-
1
0
0
2024
Ekibastuz
First Division
13
1
-
-
3
0
2023
Zhenis
First Division
1
1
-
-
0
0
2023
Ekibastuz
First Division
2
2
-
-
0
0
2022
Aksu
Premier League
7
0
-
-
0
0
2021
Atyrau
Premier League
20
1
-
-
2
0
2020
Atyrau
First Division
3
3
-
-
0
0
2019
🌺 FC Astana 2
First Division
1
1
-
-
0
0
2018
FC Astana
Premier League
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Zhaslan Kairkenov | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zhaslan Kairkenov | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Zhaslan Kairkenov | Thể Thao 247
2025
🎶 Zhetysu Taldykorgan
Kazakhstan Cup
1
0
-
0
0
0
2022
Aksu
Kazakhstan Cup
6
0
-
-
0
0
2021
Atyrau
Kazakhstan Cup
4
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zhaslan Kairkenov | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zhaslan Kairkenov | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Zhaslan Kairkenov | Thể Thao 247
18/19
💝 FC Astana U19
UEFA Youth League
4
0
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zhaslan Kairkenov | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zhaslan Kairkenov | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zhaslan Kairkenov | Thể Thao 247
2021
👍 Kazakhstan U21
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2019
ꦐ Kazakhstan U19
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
2018
𓃲 Kazakhstan U18
Valentin Granatkin Memorial
1
1
-
-
0
0
2017
𝓡 Kazakhstan U17
Euro U17 - Vòng loại
3
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|