ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74 ♌ Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu ♚
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Zacharias Adoni
hậu vệ
(Apollon Limassol)
Tuổi:
26 (13.07.1999)
Apollon Limassol
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Zacharias Adoni
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△PuTcp△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zacharias Adoni | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞QspAj꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Zacharias Adoni | Thể Thao 247
꧁༺PNpRx༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zacharias Adoni | Thể Thao 247
24/25
Apollon
Cyprus League
3
0
-
-
2
0
23/24
Apollon
Cyta Championship
18
1
-
-
2
0
22/23
💖 Nea Salamis
Cyta Championship
31
2
-
-
6
0
21/22
Achnas
Cyta Championship
21
0
-
0
7
0
20/21
Doxa
Cyta Championship
22
0
-
-
4
0
18/19
Doxa
Cyta Championship
7
0
-
-
2
0
17/18
Doxa
Cyta Championship
7
0
-
-
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦gdEMj❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zacharias Adoni | Thể Thao 247
༄༊YZILM࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Zacharias Adoni | Thể Thao 247
꧁༺๑cPWWm๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zacharias Adoni | Thể Thao 247
22/23
♍ Nea Sal♏amis
Cyprus Cup
2
0
-
-
0
0
21/22
Achnas
Cyprus Cup
6
1
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིwPgcR༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zacharias Adoni | Thể Thao 247
꧁HLIuK꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zacharias Adoni | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊBGsUuཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zacharias Adoni | Thể Thao 247
17/18
APOEL U19
UEFA Youth League
6
1
-
0
1
0
16/17
APOEL U19
UEFA Youth League
2
0
-
0
1
0
15/16
APOEL U19
Giải Trẻ UEFA
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺JOOUK༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zacharias Adoni | Thể Thao 247
꧁❦༺kkvCd༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Zacharias Adoni | Thể Thao 247
༺ཉི།QLhpn།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Zacharias Adoni | Thể Thao 247
2021
ꦡ Đảo Síp U21
Euro U21 - Vòng loại
6
0
-
0
2
0
2019
♏ Đảo Síp U21
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
1
0
2019
Đảo 🅘Síp U21
Euro U21 - Vòng loại
2
0
-
0
2
0
2018
ဣ Đảo Síp U21 𒀰
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2018
൲ Đảo Síp U19
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
2016
🀅 Đảo Síp U17
Euro U17 - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|