ae888 tools
Thứ ba, 12/08/2025
ꦯ 74 Tin mới
Video
Livescore
ꦉ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Yoshinori Muto
tiền vệ
(Kobe)
Tuổi:
33 (15.07.1992)
Kobe
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Yoshinori Muto
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yoshinori Muto | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Yoshinori Muto | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Yoshinori Muto | Thể Thao 247
2024
🍬 Vissel Kobe
J1 League
35
11
7.2
7
1
0
2023
🌌 Vissel Kobe
J1 League
34
10
7.4
10
2
0
2022
ܫ Vissel Kobe
J1 League
26
6
6.9
1
1
0
2021
ꦏ Vissel Kobe
J1 League
14
5
7.4
7
2
0
20/21
Eibar
La Liga
26
1
6.5
1
1
0
19/20
Newcastle
Ngoại hạng Anh
8
0
6.3
0
0
0
18/19
Newcastle
Ngoại hạng Anh
17
1
6.5
0
1
0
17/18
Mainz
Bundesliga
27
8
6.8
2
2
0
16/17
Mainz
Bundesliga
19
5
6.7
0
3
0
15/16
Mainz
Bundesliga
20
7
6.7
2
2
0
2015
FC Tokyo
J1 League
17
10
-
-
1
0
2014
FC Tokyo
J-League
33
13
-
-
3
0
2013
FC Tokyo
J-League
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Yoshinori Muto | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Yoshinori Muto | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yoshinori Muto | Thể Thao 247
2024
ꦦ Vissel Kobe
Emperors Cup
3
0
-
-
0
0
2023
♌ Vissel Kobe
Emperors Cup
4
1
-
-
0
0
2023
🔴 Vissel Kobe
YBC Levain Cup
1
0
-
-
0
0
2022
😼 Vissel Kobe
Emperors Cup
2
0
-
-
0
0
20/21
Eibar
Copa del Rey
2
2
-
0
1
0
19/20
Newcastle
FA Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
Newcastle
EFL Cup
1
1
-
0
0
0
18/19
Newcastle
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
17/18
Mainz
DFB Pokal
3
2
-
-
0
0
15/16
Mainz
DFB Pokal
1
0
-
-
0
0
2015
FC Tokyo
Nabisco Cup
2
2
-
-
0
0
2014
FC Tokyo
Nabisco Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yoshinori Muto | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yoshinori Muto | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Yoshinori Muto | Thể Thao 247
24/25
🌺 Vissel Kobe
AFC Champions League
3
0
6.8
1
0
0
2022
༺ Vissel Kobe
AFC Champions League
3
1
6.6
0
0
0
2019
Newcastle
Premier League Asia Trophy
2
1
-
0
0
0
16/17
Mainz
Europa League
2
1
7.4
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Yoshinori Muto | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Yoshinori Muto | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Yoshinori Muto | Thể Thao 247
2019
Nhật Bản
Asian Cup
4
1
6.7
0
2
0
2018
Nhật Bản
World Cup
1
0
6.4
0
0
0
2018
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2018
Nhật Bản
World Cup - Vòng loại
6
0
-
-
0
0
2017
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2015
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2015
Nhật Bản
Asian Cup
4
0
-
-
0
0
2014
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
6
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|
{ae888 tools vision}
|
{đá gà tre thomo}
|
{ae919}
|
🏅{ae3888 🎖 casino sòng bài trực tuyến 🎖 ae888 tools venus}
|
{ae888 tools. com}
|
{ae888 tools city}
|
{ae1072}
|
{mikmi yua}
|
{giai thuong keno}
|
📖{điểm tin cậy momo bao nhiêu thì được mở ví trả sau}
|