ae888 tools
Thứ ba, 19/08/2025
🅰 74 Tin mới
Video
Livescore
𝓡 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Yevgeniy Smyrnyi
tiền vệ
(Oleksandriya)
Tuổi:
27 (18.08.1998)
Oleksandriya
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Yevgeniy Smyrnyi
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yevgeniy Smyrnyi | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Yevgeniy Smyrnyi | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Yevgeniy Smyrnyi | Thể Thao 247
24/25
ꦺ Oleksandriya
Premier League
13
2
-
0
3
0
23/24
ꦇ Oleksandriya
Premier League
18
0
-
0
2
0
22/23
꧒ Kolos Kovalivka
Premier League
18
0
-
0
5
0
21/22
Ch. Odesa
Premier League
9
2
-
1
4
0
20/21
🌳 Kolos Kovalivka
Premier League
17
2
-
0
3
0
19/20
𝄹 Kolos Kovalivka U21
Youth League
1
0
-
-
1
1
19/20
🐟 Kolos Kovalivka
Premier League
25
5
-
0
9
1
18/19
Dyn. Kyiv
Premier League
3
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yevgeniy Smyrnyi | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yevgeniy Smyrnyi | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yevgeniy Smyrnyi | Thể Thao 247
24/25
🦩 Oleksandriya
Ukrainian Cup
2
0
-
-
1
0
23/24
♔ Oleksandriya
Ukrainian Cup
2
0
-
-
0
0
21/22
Ch. Odesa
Ukrainian Cup
2
0
-
-
1
0
18/19
Dyn. Kyiv
Ukrainian Cup
1
0
-
-
0
0
17/18
Dyn. Kyiv
Ukrainian Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yevgeniy Smyrnyi | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Yevgeniy Smyrnyi | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Yevgeniy Smyrnyi | Thể Thao 247
20/21
♌ Kolos Kovalivka
Europa League
2
0
-
0
0
0
18/19
Dyn. Kyiv
Europa League
2
0
-
0
0
0
16/17
🌌 Dyn. Kyiv U19
UEFA Youth League
5
0
-
1
3
0
15/16
♎ Dyn. Kyiv U19
Giải Trẻ UEFA
4
1
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Yevgeniy Smyrnyi | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yevgeniy Smyrnyi | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yevgeniy Smyrnyi | Thể Thao 247
2019
ꦡ Ukraine U21
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2015
𓆏 Ukraine U18
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|
{ae888 tools vision}
|
{đá gà tre thomo}
|
{ae919}
|
෴{ae3888 🎖 casino sòng bài trực tuyến 🎖 ae888 tools venus}
|
{ae888 tools. com}
|
{ae888 tools city}
|
{ae1072}
|
{mikmi yua}
|
{giai thuong keno}
|
ꦜ{điểm tin cậy momo bao nhiêu thì được mở ví trả sau}
|