ae888 tools
Thứ sáu, 08/08/2025
74 Tin mới ꦑ
Video
Livescore
Lịch thi đ🐷ấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Yarden Cohen
hậu vệ
(Maccabi Petach Tikva)
Tuổi:
28 (26.03.1997)
Maccabi Petach Tikva
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Yarden Cohen
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞jPjSV꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Yarden Cohen | Thể Thao 247
꧁༺△pgPuq△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yarden Cohen | Thể Thao 247
꧁༺JeVNA༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yarden Cohen | Thể Thao 247
24/25
Maccabi Petah Tikva ꦜ ꧅
Ligat ha'Al
12
0
6.6
1
4
0
23/24
Maccabi ꦐPetah Tikva 🌼
Ligat ha'Al
30
3
6.9
3
5
0
22/23
📖 Maccabi Petah Tikva 🅘
Leumit League
2
2
-
-
0
0
21/22
𓂃 Maccabi Petah Tikva ♑
Ligat ha'Al
21
2
-
0
3
1
20/21
🔯 Maccabi Petah Tikva
Ligat ha'Al
29
0
-
0
5
1
19/20
H. ꩲRaanana ♔
Ligat ha'Al
26
0
-
-
6
1
18/19
﷽ H. Raanana
Ligat ha'Al
8
2
-
-
5
0
17/18
🌟 H. Raanana
Ligat ha'Al
1
0
-
-
1
0
16/17
💟 H. Raanana ♋
Ligat ha'Al
1
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹OoWaD⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Yarden Cohen | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིXGqUF༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Yarden Cohen | Thể Thao 247
꧁JrccQ꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yarden Cohen | Thể Thao 247
2024
✃ Maccabi Petah Tikv💜a
Super Cup
1
0
6.7
0
0
0
23/24
🉐 Maccabi Petah Tikva
State Cup
2
0
-
0
0
0
2023
Maccabi Petah Tikva ✱ ✃
Toto Cup
4
0
-
0
1
0
21/22
💦 Maccabi Petah Tikva
State Cup
1
0
-
0
0
0
2021
🧔 Maccabi Petah Tikva
Toto Cup
4
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑eXaRq๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yarden Cohen | Thể Thao 247
꧁❦༺OXGaH༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yarden Cohen | Thể Thao 247
꧁DheTL꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Yarden Cohen | Thể Thao 247
24/25
🌼 Maccabi Petah Tikva
Conference League
2
0
6.2
0
0
0
24/25
𓂃 Macca🔴bi Petah Tikva
Europa League
2
0
5.5
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦eWemo❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Yarden Cohen | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིIOmmX༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Yarden Cohen | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིbLqgR༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Yarden Cohen | Thể Thao 247
2019
Israel 🧔Uꦰ21
Euro U21 - Vòng loại
4
0
-
2
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|