ae888 tools
Thứ bảy, 26/07/2025
74 ♚ Tin mới
Video
Livescore
🅰 Lịch thi đấu 🌠
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Virgil Ghita
hậu vệ
(Cracovia)
Tuổi:
27 (04.06.1998)
Cracovia
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Virgil Ghita
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁iDiNs꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Virgil Ghita | Thể Thao 247
꧁❀wZzmX❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Virgil Ghita | Thể Thao 247
꧁༺△nkxrF△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Virgil Ghita | Thể Thao 247
24/25
Cracovia
Ekstraklasa
16
3
7.2
1
3
0
23/24
Cracovia
Ekstraklasa
29
4
6.9
0
5
0
22/23
Cracovia
Ekstraklasa
34
3
7.0
0
2
0
21/22
Cracovia
Ekstraklasa
10
0
7.0
0
2
0
21/22
Farul𒁃 Constanta ꦡ
Liga 1
24
2
-
0
1
0
20/21
ဣ Viitorul Constanta 🎶
Liga 1
14
0
-
0
3
1
19/20
𝐆 Viitorul Constanta👍
Liga 1
27
4
-
0
3
0
18/19
Viitoꦺrul Cons🎐tanta
Liga 1
20
1
-
0
6
1
17/18
Viitorul Constant𒊎a
Liga 1
8
1
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺NXPel༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Virgil Ghita | Thể Thao 247
꧁༺wJerU༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Virgil Ghita | Thể Thao 247
꧁༺△HUPCB△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Virgil Ghita | Thể Thao 247
24/25
Cracovia
Polish Cup
1
1
-
-
0
0
23/24
Cracovia
Polish Cup
2
0
-
-
1
0
22/23
Cracovia
Polish Cup
2
1
-
-
0
0
21/22
⛦ Far🍰ul Constanta
Romanian Cup
1
0
-
0
0
0
18/19
Viitorul Cons🧔tanta
Romanian Cup
6
2
-
-
0
0
17/18
V♛iitorul Constant♏a
Romanian Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀lOEqA❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Virgil Ghita | Thể Thao 247
╲⎝⧹oOUKk⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Virgil Ghita | Thể Thao 247
꧁༺DeLRz༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Virgil Ghita | Thể Thao 247
19/20
Viitorul Consta♍nta 🐻
Europa League
2
0
-
0
0
0
16/17
FC Viitorul U19 🌠 🐬
UEFA Youth League
5
0
-
0
1
0
15/16
🦋 FC Viitorul U19
Giải Trẻ UEFA
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁VJFfq꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Virgil Ghita | Thể Thao 247
꧁qQMAv꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Virgil Ghita | Thể Thao 247
꧁༺△tzXrJ△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Virgil Ghita | Thể Thao 247
24/25
Romania
UEFA Nations League
1
0
-
0
0
0
2022
Romania
World Championship - Vòng loại
1
0
6.7
0
0
0
2021
🎃 Romania U21
Euro U21 - Vòng loại
3
0
-
0
1
0
2020
🎃 Romania Olympꦰic
Thế vận hội Olympic
3
0
-
0
0
0
2019
𝐆 Romania U21
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2018
Romania U21 ♋
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2017
💟 📖 Romania U21
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
2015
Romania ܫU17
Euro U17 - Vòng loại
6
1
-
-
1
0