ae888 tools
Thứ sáu, 08/08/2025
74 🃏 Tin mới
Video
Livescore
൲ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Victor Manuel Arboleda Murillo
tiền đạo
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
27 (01.10.1997)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Victor Manuel Arboleda Murillo
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀QZMvJ❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Victor Manuel Arboleda Murillo | Thể Thao 247
༺ཉི།evYSO།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Victor Manuel Arboleda Murillo | Thể Thao 247
╲⎝⧹tqURW⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Victor Manuel Arboleda Murillo | Thể Thao 247
2024
Yꦺanbian Longding
Jia League
11
0
6.5
1
0
0
23/24
Al Safa
Division 1
1
1
-
-
0
0
22/23
Al-Muharraq ♋
Premier League
3
5
-
-
0
0
2022
﷽ Dep. Pasto
Primera A
32
3
6.6
0
3
1
21/22
💖 Alianza FC ꦛ
Primera Division
3
4
-
-
0
0
2020
🍌 Inter de Barinas 🦋
Segunda Division
1
1
-
-
0
0
2020
U. Magdalena ☂
Primera B
4
4
-
-
0
0
2019
Alianza
Liga Aguila
3
0
6.4
0
0
0
2018
Portland Timbers 2 💦
USL
15
7
-
-
3
0
2018
💃 Portland Timbers
MLS
1
0
6.2
0
0
0
2017
Portlᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚand Timbers
MLS
5
0
6.3
0
0
1
2017
🦄 Portland Timbers 2 ♔
USL
4
4
-
-
1
0
2016
Portlandꦏ Timbers 2
USL
4
4
-
-
0
0
2015
Dep. Cali
Liga Aguila
6
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊwQCYdཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Victor Manuel Arboleda Murillo | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞riDMR꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Victor Manuel Arboleda Murillo | Thể Thao 247
꧁༺๑uKzAH๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Victor Manuel Arboleda Murillo | Thể Thao 247
2017
Portland Timbers ൲
Cup Mỹ Mở rộng
1
0
-
-
0
0
2015
Dep. Cali
Copa Aguila
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀjWdvjༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Victor Manuel Arboleda Murillo | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞ejwOD꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Victor Manuel Arboleda Murillo | Thể Thao 247
╲⎝⧹UCpqA⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Victor Manuel Arboleda Murillo | Thể Thao 247
2023
Al🌱-Muhar❀raq
Arab Club Champions Cup
1
1
-
-
0
0
2021
🍷 🦂 Alianza FC
Giải Vô địch CONCACAF
2
0
-
0
1
0
16/17
𓄧 Portland Timbers
Giải Vô địch CONCACAF
1
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|