ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
74 🥀 Tin mới ꦛ
Video
Livescore
ꦬ Lịch th𒀰i đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Tyreeq Bakinson
tiền vệ
(Wycombe)
Tuổi:
26 (10.10.1998)
Wycombe
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Tyreeq Bakinson
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦yXHjN❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Tyreeq Bakinson | Thể Thao 247
꧁❦༺ngPEs༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tyreeq Bakinson | Thể Thao 247
꧁❦༺nqqvv༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tyreeq Bakinson | Thể Thao 247
24/25
Wycombe
League One
10
0
6.4
0
2
0
23/24
Charlton
League One
15
1
6.7
0
5
0
23/24
Sheffield Wed U21 ꦑ
Professional Development League
1
2
-
-
0
0
23/24
🐈 Sheffield Wed
Championship
8
0
6.3
0
0
0
22/23
♛ Sheffield Wed
League One
26
1
6.7
1
1
0
21/22
Ipswich
League One
17
2
-
0
5
0
21/22
Brℱistol City
Championship
13
1
6.7
0
3
0
20/21
Bristoꩵl City
Championship
34
4
6.8
1
2
0
19/20
Plymouth
League Two
14
2
-
2
1
0
19/20
⛦ Bristol City U23 𓃲
Professional Development League
1
1
-
-
0
0
18/19
Newport
League Two
31
1
-
0
1
0
17/18
🧜 Bristol City U23 🌞
Professional Development League
2
2
-
-
0
0
15/16
Luton
League Two
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊iDzFl࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Tyreeq Bakinson | Thể Thao 247
༺❦ZBHbm❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Tyreeq Bakinson | Thể Thao 247
༺ཉི།YEjXQ།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Tyreeq Bakinson | Thể Thao 247
24/25
Wycombe
FA Cup
1
0
-
0
0
0
24/25
Wycombe
EFL Trophy
1
0
7.7
0
0
0
24/25
Wycombe
EFL Cup
3
0
6.4
0
1
0
23/24
🌠 Sheffield W𒁃ed
EFL Cup
2
1
6.5
0
1
0
22/23
🎶 ไ Sheffield Wed
FA Cup
3
0
-
0
0
0
22/23
Sheffielꦯd Wed
EFL Trophy
1
0
-
0
1
0
22/23
🍸 Sheffield Wed
EFL Cup
2
0
7.2
0
1
0
21/22
🐲 Bristol City 𒊎
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Bristol City 💙
FA Cup
2
0
-
0
0
0
20/21
⛎ Bristol City
EFL Cup
3
0
-
0
0
0
18/19
Newport
FA Cup
7
0
-
-
0
0
18/19
Newport
EFL Trophy
2
0
-
-
0
0
18/19
Newport
EFL Cup
2
0
-
-
0
0
17/18
Bristol Cit⛦y ⛦
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
17/18
Bristol City U23 💜
Premier League Cup
1
1
-
-
0
0
17/18
Luton
EFL Trophy
1
0
-
-
0
0
16/17
Luton
EFL Trophy
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|