ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
📖 74 Tin mới ও
Video
Livescore
Lịch thi đấu 🃏
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Tornike Dzotsenidze
hậu vệ
(Michalovce)
Tuổi:
25 (07.11.1999)
Michalovce
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Tornike Dzotsenidze
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁ndLBT꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tornike Dzotsenidze | Thể Thao 247
꧁༺△mNJnV△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tornike Dzotsenidze | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞IkyMN꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Tornike Dzotsenidze | Thể Thao 247
24/25
Michalovce 𝄹
Nike liga
14
1
7.0
1
4
1
23/24
Michalovce 💮
Nike liga
16
0
6.9
2
2
0
2023
Dila Gori
Crystalbet Erovnuli Liga
26
1
-
0
4
0
2022
Dila Gori
Crystalbet Erovnuli Liga
21
2
-
1
5
0
2021
Telavi
Crystalbet Erovnuli Liga
27
0
-
2
10
0
2020
Telavi
Crystalbet Erovnuli Liga
14
1
-
0
3
0
2019
Telavi
Crystalbet Erovnuli Liga
2
1
-
0
0
0
2018
Dinamo Tbilisi ꧂ 💜
Erovnuli Liga
3
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aeyyw༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tornike Dzotsenidze | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིKhQNd༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Tornike Dzotsenidze | Thể Thao 247
꧁༺๑XpJUU๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tornike Dzotsenidze | Thể Thao 247
24/25
🐻 Michalovce 🐈
Slovak Cup
2
0
-
-
1
0
23/24
Michaꩵlovce
Slovak Cup
1
0
-
-
1
0
2023
Dila Gori
Super Cup
2
0
-
0
1
0
2022
Dila Gori
Georgian Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊cHmzM࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Tornike Dzotsenidze | Thể Thao 247
꧁༺ggmAq༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tornike Dzotsenidze | Thể Thao 247
༺❦gIdRe❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Tornike Dzotsenidze | Thể Thao 247
23/24
Dila Gori
Europa Conference League
6
0
6.5
2
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊Ukfvt࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Tornike Dzotsenidze | Thể Thao 247
꧁༺๑gjaKq๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tornike Dzotsenidze | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞xqIDD꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Tornike Dzotsenidze | Thể Thao 247
2021
G🍸eoജrgia U21
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2019
𒐪 Ge𒊎orgia U21
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|