ae888 tools
Thứ sáu, 01/08/2025
ಞ 74 ൲ Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu ♚
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Tobias Warschewski
tiền đạo
(Cavalry)
Tuổi:
27 (06.02.1998)
Cavalry
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Tobias Warschewski
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦UzPSH❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Tobias Warschewski | Thể Thao 247
༺ཉི།EVdlc།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Tobias Warschewski | Thể Thao 247
꧁༺△eOYQW△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tobias Warschewski | Thể Thao 247
2025
Cavalry
Canadian Premier League
5
3
7.8
1
0
0
2024
Cavalry
Canadian Premier League
26
14
7.7
3
2
0
2022
Edmonton
Canadian Premier League
23
7
-
4
2
0
2021
Edmonton
Canadian Premier League
26
4
-
7
1
0
20/21
🥀 Phonix Lubeck
Regionalliga North
1
1
-
-
0
0
18/19
Preussen Munster🅺 🥀
3. Liga
8
1
-
-
0
0
17/18
💮 Preussen Munster 🔯
3. Liga
11
0
-
-
1
0
16/17
Preussen Munster U19 ꦇ
Junioren Bundesliga West
5
9
-
-
0
0
16/17
♏ Preussen Munst🍎er
3. Liga
27
4
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△qKAFt△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tobias Warschewski | Thể Thao 247
╲⎝⧹LZKjP⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Tobias Warschewski | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊkEHzhཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tobias Warschewski | Thể Thao 247
2025
Cavalry
Championship
1
1
7.6
0
0
0
2024
Cavalry
Championship
3
1
7.1
0
0
0
2022
Edmonton
Championship
1
1
-
0
0
0
2021
Edmonton
Championship
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊sHxvl࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Tobias Warschewski | Thể Thao 247
༄༊pmkQa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Tobias Warschewski | Thể Thao 247
꧁༺๑nVpwS๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tobias Warschewski | Thể Thao 247
2025
Cavalry
CONCACAF Champions Cup
2
1
7.1
0
1
0
2024
Cavalry
CONCACAF Champions Cup
2
0
6.1
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊xSUTK࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Tobias Warschewski | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིQdHNW༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Tobias Warschewski | Thể Thao 247
꧁❀tTvgH❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Tobias Warschewski | Thể Thao 247
2017
Đức U19
Euro U19
2
1
-
0
0
0
2017
Đức U19
Euro U19 - Vòng loại
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|