ae888 tools
Chủ nhật, 27/07/2025
꧂ 74 Tin mới
Video
Livescore
🔯 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Timotej Mudry
tiền vệ
(Ruzomberok)
Tuổi:
25 (04.04.2000)
Ruzomberok
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Timotej Mudry
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊iIUjn࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Timotej Mudry | Thể Thao 247
꧁❦༺sFXji༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Timotej Mudry | Thể Thao 247
꧁❀xeGbH❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Timotej Mudry | Thể Thao 247
24/25
Ruzo🥃mberok ꦍ
Nike liga
13
1
6.6
0
0
0
23/24
Ruzomܫberok 💞
Nike liga
27
1
6.5
0
3
0
22/23
💝 ಌ Z. Moravce-Vrable
Fortuna liga
28
0
6.4
1
6
0
21/22
Ruz♒omberok
Fortuna liga
17
0
-
0
0
0
20/21
♈ Ruzomberok 🍌
Fortuna liga
28
0
-
0
2
0
19/20
Ruzomberok 𓆉
Fortuna liga
9
0
-
0
0
0
19/20
ღ Ruzomberok B
2. liga
17
1
-
-
1
0
17/18
Presov
Fortuna liga
3
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞DTifr꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Timotej Mudry | Thể Thao 247
༄༊WJswz࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Timotej Mudry | Thể Thao 247
꧁༺yIchM༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Timotej Mudry | Thể Thao 247
24/25
♑Ru⛎zomberok
Slovak Cup
2
0
-
-
0
0
23/24
ꦏ ♍ Ruzomberok
Slovak Cup
7
1
-
-
0
0
22/23
ꦺ Z. Moravce-Vrable
Slovak Cup
2
0
-
-
0
0
21/22
Ruzomberok ☂
Slovak Cup
4
1
-
-
0
0
20/21
﷽ Ruzo🥀mberok
Slovak Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
✱ Ruzomberok
Slovak Cup
3
0
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊuvvxNཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Timotej Mudry | Thể Thao 247
꧁❦༺rxiZP༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Timotej Mudry | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིHLRvM༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Timotej Mudry | Thể Thao 247
24/25
Ruzomberok ไ
Conference League
3
0
6.4
0
1
0
24/25
Ruzomberꦐok 🍒
Europa League
4
0
6.4
0
0
0
20/21
Ruzomberok 🍬
Europa League
1
0
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁xJyaK꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Timotej Mudry | Thể Thao 247
꧁❀kcTlQ❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Timotej Mudry | Thể Thao 247
꧁༺๑Bfaah๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Timotej Mudry | Thể Thao 247
2021
Slovakia U21 ಌ
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2021
Slovakia U21 ♉
Euro U21 - Vòng loại
2
0
-
0
0
0