ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74 Tin mới ♛
Video
Livescore
Lịch thi đấu 𝔉
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Thomas Meunier
hậu vệ
(Lille)
Tuổi:
33 (12.09.1991)
Lille
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Thomas Meunier
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིNzUty༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Thomas Meunier | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིDSIhH༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Thomas Meunier | Thể Thao 247
༺❦NFpfM❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Thomas Meunier | Thể Thao 247
24/25
Lille
Ligue 1
10
1
6.9
0
2
0
23/24
🐽 Trabzonspor
Super Lig
14
1
7.2
5
2
0
23/24
Dortmund
Bundesliga
8
0
6.9
0
0
0
23/24
Dortmund II ꦯ ✤
3. Liga
1
0
-
0
0
0
22/23
Dortmund II ღ
3. Liga
2
0
-
0
0
0
22/23
Dortmund
Bundesliga
10
0
6.6
0
2
0
21/22
Dortmund
Bundesliga
17
2
7.0
4
4
0
20/21
Dortmund
Bundesliga
21
1
6.9
1
3
0
19/20
PSG
Ligue 1
16
0
7.1
2
3
0
18/19
PSG
Ligue 1
22
3
7.3
3
2
0
17/18
PSG
Ligue 1
24
4
7.2
4
3
0
16/17
PSG
Ligue 1
22
1
7.5
4
3
0
15/16
👍 ꧙ Club Brugge KV
Jupiler League
31
3
-
3
7
0
14/15
Club Brugge KV 𒁏
Jupiler League
30
2
-
0
5
0
13/14
Club Brug🍸ge💟 KV
Jupiler League
32
3
-
0
5
0
12/13
꧃ 🦋 Club Brugge KV
Jupiler League
17
4
-
-
2
0
11/12
Club Brugge KV ﷽ 𝔍
Jupiler League
30
3
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹PcDKn⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Thomas Meunier | Thể Thao 247
╲⎝⧹ClgFm⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Thomas Meunier | Thể Thao 247
꧁༺mfYZH༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Thomas Meunier | Thể Thao 247
23/24
⛎ ꦍ Trabzonspor
Turkish Cup
5
0
5.7
2
1
0
22/23
Dortmund
DFB Pokal
2
0
-
0
0
0
21/22
Dortmund
DFB Pokal
2
0
-
0
1
0
20/21
Dortmund
DFB Pokal
4
0
-
0
0
0
2020
Dortmund
Super Cup
1
0
6.6
0
0
0
19/20
PSG
Coupe de la Ligue
2
0
-
1
0
0
19/20
PSG
Coupe de France
3
0
-
0
1
0
2019
PSG
Super Cup
1
0
6.8
0
1
0
18/19
PSG
Coupe de la Ligue
1
0
-
1
0
0
18/19
PSG
Coupe de France
3
1
-
0
0
0
17/18
PSG
Coupe de France
5
0
-
0
1
0
17/18
PSG
Coupe de la Ligue
3
1
-
2
0
0
2017
PSG
Super Cup
1
0
-
0
0
0
16/17
PSG
Coupe de France
4
0
-
-
0
0
16/17
PSG
Coupe de la Ligue
3
0
-
0
1
0
2016
PSG
Super Cup
1
0
-
0
0
0
15/16
Club Brugge KV 🐭
Belgian Cup
5
1
-
-
0
0
14/15
Club ⛦Brugge KV 🅺
Belgian Cup
4
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺MzwJD༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Thomas Meunier | Thể Thao 247
꧁❦༺UibsO༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Thomas Meunier | Thể Thao 247
༺❦VWxVI❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Thomas Meunier | Thể Thao 247
24/25
Lille
Champions League
7
0
6.5
1
2
0
22/23
Dortmund
Champions League
4
0
7.2
1
1
0
21/22
Dortmund
Europa League
1
0
7.0
0
0
0
21/22
Dortmund
Champions League
6
0
7.0
1
1
0
20/21
Dortmund
Champions League
7
0
7.1
1
0
0
19/20
PSG
Champions League
5
1
7.2
1
3
0
18/19
PSG
Champions League
5
1
6.9
2
1
0
17/18
PSG
Champions League
1
0
6.0
0
1
0
16/17
PSG
Champions League
6
1
7.0
2
0
0
15/16
Club Brugge෴ KV
Europa League
6
2
7.3
1
0
0
14/15
Club Brugge KV 𝓀
Europa League
11
0
-
0
3
0
12/13
Club Brugge KV 𝔍ꦕ
Europa League
2
0
-
-
1
0
12/13
🐬 Club Brugge KV
Champions League
2
0
-
-
2
0
11/12
🗹 🅰 Club Brugge KV
Europa League
11
1
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊eltgr࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Thomas Meunier | Thể Thao 247
꧁NARSg꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Thomas Meunier | Thể Thao 247
༄༊GTIgt࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Thomas Meunier | Thể Thao 247
24/25
Bỉ
UEFA Nations League
1
0
-
0
0
0
2024
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
4
0
6.9
0
0
0
22/23
Bỉ
UEFA Nations League
4
0
6.6
0
0
0
2022
Bỉ
World Championship
3
0
6.7
0
1
0
2022
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
2022
Bỉ
World Championship - Vòng loại
4
0
7.3
2
0
0
2021
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
20/21
Bỉ
UEFA Nations League
4
0
6.7
0
2
0
2020
Bỉ
Euro
5
1
7.3
2
0
0
2020
Bỉ
Euro - Vòng loại
4
1
7.3
0
0
0
18/19
Bỉ
UEFA Nations League
4
0
-
2
0
0
2018
Bỉ
World Cup
5
1
7.4
2
2
0
2018
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
6
0
-
-
0
0
2018
Bỉ
World Cup - Vòng loại
8
5
-
7
1
0
2017
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2016
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2016
Bỉ
Euro
4
0
7.4
1
1
0
2016
Bỉ
Euro - Vòng loại
2
0
-
0
0
0
2014
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2013
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2013
Bỉ U21
Euro U21 - Vòng loại
4
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|