ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74 ♉ Tin mới ꧒
Video
Livescore
✤ ꦚLịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Thierry Moutinho
tiền đạo
(Athens Kallithea)
Tuổi:
34 (26.02.1991)
Athens Kallithea
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Thierry Moutinho
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀gmmpj❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Thierry Moutinho | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊyOgdLཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Thierry Moutinho | Thể Thao 247
꧁༺△SQXvC△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Thierry Moutinho | Thể Thao 247
24/25
Athens Kallithea 𒀰
Super League
8
1
6.4
1
0
1
23/24
Athꦬens Kallithea ꦜ
Super League 2
3
3
-
-
0
0
22/23
🌱 Levadiakos
Super League
17
3
6.8
1
2
0
21/22
ꦇ Levadiakos
Super League 2
3
3
-
-
0
0
19/20
FCSB
Liga 1
7
0
-
0
2
0
18/19
CFR Cluj
Liga 1
16
1
-
1
3
0
17/18
Cu🤡ltural Leone💟sa
La Liga 2
15
1
6.7
1
1
0
17/18
CFR Cluj
Liga 1
8
0
-
0
0
0
16/17
Mallorca
LaLiga2
34
4
7.0
0
4
1
15/16
Tenerife
Segunda Division
16
1
7.0
0
0
0
15/16
Mallorca
Segunda Division
18
1
7.0
0
2
0
14/15
Albacete
Segunda Division
16
2
-
-
1
0
13/14
Servette
Challenge League
2
0
-
-
0
0
12/13
Servette
Super League
8
0
-
-
0
0
11/12
Servette
Super League
13
1
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིBuvNq༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Thierry Moutinho | Thể Thao 247
꧁༺△miCRO△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Thierry Moutinho | Thể Thao 247
꧁༺QCCMd༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Thierry Moutinho | Thể Thao 247
22/23
Levadiakos 🍨
Greek Cup
3
0
-
-
0
0
21/22
♚ Levadiakos
Greek Cup
4
1
-
-
0
0
20/21
Cordoba
Copa del Rey
2
0
-
1
0
0
19/20
FCSB
Romanian Cup
2
0
-
-
0
0
18/19
CFR Cluj
Romanian Cup
3
0
-
0
0
0
16/17
Mallorca
Copa del Rey
1
0
-
-
0
0
15/16
Mallorca
Copa del Rey
1
0
-
0
0
0
14/15
Albacete
Copa del Rey
2
1
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞Hdtol꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Thierry Moutinho | Thể Thao 247
꧁❀aJSFi❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Thierry Moutinho | Thể Thao 247
꧁༺vWKXV༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Thierry Moutinho | Thể Thao 247
19/20
FCSB
Europa League
4
0
-
0
2
0
12/13
Servette
Europa League
3
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|