ae888 tools
Chủ nhật, 10/08/2025
🃏 74 Tin mới
Video
Livescore
ไ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Steinthor Audunsson
thủ môn
(KA Akureyri)
Tuổi:
35 (23.02.1990)
KA Akureyri
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Steinthor Audunsson
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Steinthor Audunsson | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Steinthor Audunsson | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Steinthor Audunsson | Thể Thao 247
2025
𒆙 KA Akureyri
Besta-deild karla
6
0
6.3
0
0
0
57.1
0
2024
꧋ KA Akureyri
Besta-deild karla
24
0
6.7
0
0
0
65.9
4
2023
🍌 KA Akureyri
Besta-deild karla
12
0
6.6
0
2
0
66.0
2
2022
﷽ KA Akureyri
Besta-deild karla
11
0
-
0
1
0
70.7
4
2021
꧙ KA Akureyri
Pepsideild
22
0
-
0
1
0
77.8
7
2020
Magni
Inkasso-deildin
20
0
-
-
1
0
-
-
2019
Magni
Inkasso-deildin
14
0
-
-
2
0
-
-
2018
Magni
Inkasso-deildin
16
0
-
-
1
0
-
-
2017
ও Thor Akureyri
Inkasso-deildin
1
0
-
-
0
0
-
-
2015
💟 Thor Akureyri
Division 1
3
0
-
-
0
0
-
-
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Steinthor Audunsson | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Steinthor Audunsson | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Steinthor Audunsson | Thể Thao 247
2025
🌄 KA Akureyri
Super Cup
1
0
-
0
0
0
66.7
0
2025
꧅ KA Akureyri
League Cup
5
0
-
-
0
0
-
-
2024
꧃ KA Akureyri
Icelandic Cup
4
0
-
-
0
0
70.0
2
2024
🎃 KA Akureyri
League Cup
3
0
-
-
0
0
-
-
2023
▨ KA Akureyri
Icelandic Cup
1
0
-
-
0
0
-
-
2023
🐟 KA Akureyri
League Cup
3
0
-
-
1
0
-
-
2022
🔴 KA Akureyri
Icelandic Cup
1
0
-
0
0
0
100.0
1
2022
💧 KA Akureyri
League Cup
5
0
-
-
0
0
-
-
2021
ღ KA Akureyri
Icelandic Cup
1
0
-
-
0
0
-
-
2020
Magni
Icelandic Cup
1
0
-
-
0
0
-
-
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Steinthor Audunsson | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Steinthor Audunsson | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Steinthor Audunsson | Thể Thao 247
23/24
🐻 KA Akureyri
Europa Conference League
1
0
8.4
0
0
0
72.2
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|