ae888 tools
Thứ sáu, 08/08/2025
74 Tin mới 🔯 🎃
Video
Livescore
𓆉 Lịch thi đấuඣ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Stefan Vladoiu
hậu vệ
(Univ. Craiova)
Tuổi:
26 (28.12.1998)
Univ. Craiova
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Stefan Vladoiu
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△stiHe△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Stefan Vladoiu | Thể Thao 247
༺❦oHFXI❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Stefan Vladoiu | Thể Thao 247
꧁༺YCzYs༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Stefan Vladoiu | Thể Thao 247
24/25
🐟 U♍niv. Craiova
Superliga
14
0
6.4
1
6
1
23/24
Unℱiv. Craiova
Liga 1
25
0
7.0
4
7
0
22/23
U. Cluj
Liga 1
14
0
6.7
1
2
0
22/23
Univ. Craiova 🍌
Liga 1
16
0
6.8
1
0
0
21/22
ও Univ. Craiova 🎀
Liga 1
27
1
-
1
4
0
20/21
Un🌟iv. Craiova
Liga 1
27
0
-
2
4
0
19/20
🐠 Univ. Craiova
Liga 1
21
0
-
3
2
0
18/19
Calarasi
Liga 1
6
0
-
0
2
0
17/18
♏ Sportul Snaꦺgov
Liga 2
2
1
-
-
0
1
16/17
Univ. Craiova 🙈
Liga 1
1
0
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△wLQUW△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Stefan Vladoiu | Thể Thao 247
꧁༺ehcEe༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Stefan Vladoiu | Thể Thao 247
꧁༺△EXuhU△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Stefan Vladoiu | Thể Thao 247
23/24
♊ ꧋Univ. Craiova
Romanian Cup
3
0
-
-
0
0
22/23
U. Cluj
Romanian Cup
2
0
-
-
0
0
21/22
Univ. Craiova 𝓰
Romanian Cup
1
0
-
0
0
0
2021
Univ. Craiova ♊
Super Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
🌄Univ. Craiova
Romanian Cup
4
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀CeYFH❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Stefan Vladoiu | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊUFVemཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Stefan Vladoiu | Thể Thao 247
༺ཌༀFMcusༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Stefan Vladoiu | Thể Thao 247
24/25
෴ Univ༺. Craiova
Conference League
2
0
6.0
0
0
0
21/22
𓃲 Univ. Craiova
Europa Conference League
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞xtIFo꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Stefan Vladoiu | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊUsxayཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Stefan Vladoiu | Thể Thao 247
꧁❦༺qPdch༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Stefan Vladoiu | Thể Thao 247
2021
Romanꩵia U21
Euro U21
1
0
-
0
0
0
2021
▨ Romania U21 𓆉
Euro U21 - Vòng loại
2
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|