ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74 Tin m🐼ới ꦺ
Video
Livescore
🍒 Lịch thi đấu ꦕ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Soley Steinarsdottir
hậu vệ
(Throttur)
Tuổi:
24 (14.09.2000)
Throttur
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Soley Steinarsdottir
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀreiisༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Soley Steinarsdottir | Thể Thao 247
꧁❦༺ooIuQ༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Soley Steinarsdottir | Thể Thao 247
꧁༺oYtGv༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Soley Steinarsdottir | Thể Thao 247
2025
Throttur🐓 Nữ
Besta deild Nữ
5
0
-
0
0
0
2024
Throttur 𒅌Nữ
Besta deild Nữ
23
2
-
0
0
0
2023
Throttur Nữ 🤡
Besta deild Nữ
18
0
-
0
2
0
2022
Throttur ꦺNữ
Besta deild Nữ
18
0
-
1
1
0
2021
✤ Throttu𝐆r Nữ
Urvalsdeild Nữ
18
0
-
0
3
0
2020
Throttur Nữ ꦗ
Urvalsdeild Nữ
2
1
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△sYnhr△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Soley Steinarsdottir | Thể Thao 247
꧁༺△JYdNL△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Soley Steinarsdottir | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊKvIoWཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Soley Steinarsdottir | Thể Thao 247
2025
Throttur Nữ 𝓡
League Cup Nữ
5
0
-
-
2
0
2024
Throtturꦅ Nữ ♕
Icelandic Cup Nữ
1
0
-
-
0
0
2024
♏ Throttur Nữ
League Cup Nữ
5
0
-
-
1
0
2023
🦋 Thrott🐠ur Nữ
Icelandic Cup Nữ
1
0
-
-
0
0
2022
Thro🦂ttur Nữ 🎉
Icelandic Cup Nữ
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁UTEkG꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Soley Steinarsdottir | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊEcbGSཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Soley Steinarsdottir | Thể Thao 247
༄༊brEux࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Soley Steinarsdottir | Thể Thao 247
19/20
😼 Breidablik Nữ
Champions League Nữ
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑ndhux๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Soley Steinarsdottir | Thể Thao 247
꧁❦༺BUClP༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Soley Steinarsdottir | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིnrwyW༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Soley Steinarsdottir | Thể Thao 247
2022
Iceland U23 Nữ 🎶
Giao hữu Quốc tế Nữ
1
0
-
-
0
0
2019
Iceland U19 Nữ ಞ
Euro U19 Nữ - Vòng loại
1
0
-
-
0
0
2018
Icelan﷽d U19 Nữ
Euro U19 Nữ - Vòng loại
2
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|