ae888 tools
Thứ sáu, 25/07/2025
74 🐼 Tin mới ꧑
Video
Livescore
Lịch th🍸i đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Slobodan Rubezic
hậu vệ
(Novi Pazar)
Tuổi:
25 (21.03.2000)
Novi Pazar
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Slobodan Rubezic
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀gSFrI❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Slobodan Rubezic | Thể Thao 247
꧁༺๑yDkGY๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Slobodan Rubezic | Thể Thao 247
╲⎝⧹EmigK⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Slobodan Rubezic | Thể Thao 247
24/25
💮 Novi Pazar
Super Liga
15
1
7.0
0
2
0
24/25
Aberdeen
Premiership
20
0
7.1
0
7
1
23/24
Aberdeen
Premiership
18
0
7.1
0
7
0
22/23
Novi Pazar 𝔉
Super Liga
35
2
-
0
9
0
21/22
Novi Pazar 𝔉
Super Liga
11
2
-
-
0
0
21/22
Arda
Parva Liga
5
0
-
0
2
0
19/20
Novi Pazar 🍒
Prva Liga
4
1
-
-
2
2
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹ITxnQ⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Slobodan Rubezic | Thể Thao 247
༄༊PwcWl࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Slobodan Rubezic | Thể Thao 247
꧁༺NoIAk༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Slobodan Rubezic | Thể Thao 247
24/25
▨ Novi Pazar
Serbian Cup
1
0
-
-
1
0
24/25
Aberdeen
Scottish Cup
1
0
-
0
0
0
24/25
Aberdeen
League Cup
5
1
-
0
3
0
23/24
Aberdeen
Scottish Cup
1
0
-
0
0
0
23/24
Aberdeen
League Cup
4
0
-
0
2
0
22/23
Novi Pazar ꩲ
Serbian Cup
1
0
-
-
1
0
21/22
꧃ Novi Pazar ཧ
Serbian Cup
2
0
-
-
0
0
21/22
Arda
Bulgarian Cup
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀnqyXDༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Slobodan Rubezic | Thể Thao 247
༺ཉི།fRNjv།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Slobodan Rubezic | Thể Thao 247
꧁༺๑RhnVc๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Slobodan Rubezic | Thể Thao 247
23/24
Aberdeen
Europa Conference League
6
0
6.6
0
1
0
23/24
Aberdeen
Europa League
2
0
6.0
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།qCBnJ།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Slobodan Rubezic | Thể Thao 247
꧁mfTPd꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Slobodan Rubezic | Thể Thao 247
༄༊rvCvw࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Slobodan Rubezic | Thể Thao 247
2025
ꦫ Montenegro
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
24/25
Montenegro 𒁏
UEFA Nations League
2
0
6.9
0
0
0
2024
𒁃 Monteneg♕ro
Giao hữu Quốc tế
2
0
6.8
0
0
0
2024
Montenegro ꧙
Euro - Vòng loại
2
1
7.2
0
2
0
2023
Montenegro ꦉ 🐎
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0