ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74 Tiꦿn mới
Video
Livescore
♌ 🔜 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Simon Gabriel
hậu vệ
(Liberec)
Tuổi:
24 (28.05.2001)
Liberec
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Simon Gabriel
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊JdtSB࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Simon Gabriel | Thể Thao 247
꧁oofta꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Simon Gabriel | Thể Thao 247
꧁༺△mukaM△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Simon Gabriel | Thể Thao 247
24/25
Liberec
1. Liga
13
0
7.2
0
2
0
24/25
💟 🔯 Ruzomberok
Nike liga
18
1
6.6
0
3
0
23/24
ꦯ ♛ Ruzomberok
Nike liga
27
0
6.6
0
1
1
23/24
Plzen B
CFL - Bảng A
3
1
-
-
1
0
22/23
Jihlava
FNL
28
2
-
-
2
0
21/22
Zizkov
FNL
28
1
-
-
1
0
20/21
Teplice
1. Liga
14
0
-
0
4
1
20/21
Mlada Boleꦯslav 🎀
1. Liga
4
0
-
0
0
0
19/20
Plzen B
CFL - Bảng A
12
1
-
-
1
0
18/19
Plzen U19
U19 League
3
2
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺FXLZB༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Simon Gabriel | Thể Thao 247
꧁❀OIHfM❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Simon Gabriel | Thể Thao 247
꧁༺△lHbJv△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Simon Gabriel | Thể Thao 247
24/25
🏅 Ruzomberok
Slovak Cup
1
0
-
0
0
0
23/24
🌼 Ruzomberok
Slovak Cup
4
0
-
-
0
0
22/23
Jihlava
MOL Cup
1
0
-
-
0
0
20/21
Teplice
MOL Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
🐎 Mlada Boleslav
MOL Cup
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀKQPEiༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Simon Gabriel | Thể Thao 247
꧁❀LnexP❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Simon Gabriel | Thể Thao 247
༺ཉི།dAPub།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Simon Gabriel | Thể Thao 247
24/25
﷽ Ruzomberok ꧅
Conference League
3
0
6.5
0
0
0
24/25
𝔍 Ruzomberok
Europa League
3
1
6.3
0
1
0
18/19
Plzen U19
UEFA Youth League
6
1
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△mvFDd△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Simon Gabriel | Thể Thao 247
꧁eztkA꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Simon Gabriel | Thể Thao 247
꧁༺bXGGT༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Simon Gabriel | Thể Thao 247
21/22
꧟ Cộng hòಞa Séc U20
Elite League U20
1
0
-
-
0
0
2020
🗹 Cộng hòa Séc U19
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2020
Cộng hòa Séc U19 ♔
Euro U19 - Vòng loại
2
0
-
0
0
0
2019
Cộng hòa Séc U19 ཧ
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2019
🍸 Cộng hòa Séc U18
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2018
🦩 Cộng hòa Séc U18
Giao hữu Quốc tế
2
1
-
-
0
0
2018
🍸 Cộng hòa ꦿSéc U17
Euro U17 - Vòng loại
6
1
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|