ae888 tools
Thứ ba, 05/08/2025
𝕴 74 Tin mới
Video
Livescore
🌜 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Shunki Takahashi
hậu vệ
(Iwate Grulla Morioka)
Tuổi:
35 (04.05.1990)
Iwate Grulla Morioka
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Shunki Takahashi
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Shunki Takahashi | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Shunki Takahashi | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Shunki Takahashi | Thể Thao 247
2024
🍎 Grulla Morioka
J3 League
19
1
-
0
0
0
2023
ཧ V-Varen Nagasaki
J2 League
23
0
-
0
1
0
2022
🅠 V-Varen Nagasaki
J2 League
15
0
-
0
0
0
2021
💫 Kashiwa Reysol
J1 League
19
0
6.7
1
1
0
2020
🐼 Kashiwa Reysol
J1 League
20
0
6.5
1
6
2
2019
☂ Kashiwa Reysol
J2 League
9
0
-
-
0
0
2018
𒁃 Vissel Kobe
J1 League
10
0
6.9
0
0
0
2017
༺ Vissel Kobe
J1 League
17
0
6.9
1
0
0
2016
༒ Vissel Kobe
J1 League
34
1
-
0
3
0
2015
💝 Vissel Kobe
J1 League
27
4
-
-
3
0
2014
♓ Vissel Kobe
J-League
28
1
-
-
7
1
2013
Chiba
J-League Division 2
23
1
-
-
4
0
2012
Chiba
J-League Division 2
2
0
-
-
2
0
2011
ও Urawa Reds
J-League
21
0
-
-
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Shunki Takahashi | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Shunki Takahashi | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Shunki Takahashi | Thể Thao 247
2024
♈ Grulla Morioka
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2022
꧂ V-Varen Nagasaki
Emperors Cup
3
0
-
-
0
0
2021
♊ Kashiwa Reysol
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2021
🌠 Kashiwa Reysol
YBC Levain Cup
3
1
-
-
0
0
2020
🧔 Kashiwa Reysol
YBC Levain Cup
5
0
-
-
2
0
2019
🐽 Kashiwa Reysol
YBC Levain Cup
2
0
-
-
0
0
2018
🧜 Vissel Kobe
YBC Levain Cup
2
0
-
-
1
0
2017
ꦏ Vissel Kobe
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2017
🔯 Vissel Kobe
YBC Levain Cup
1
0
-
-
0
0
2016
🅰 Vissel Kobe
YBC Levain Cup
3
1
-
-
0
0
2015
🦩 Vissel Kobe
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2015
🍌 Vissel Kobe
Nabisco Cup
6
0
-
-
0
0
2013
Chiba
Emperors Cup
1
1
-
-
0
0
2012
ღ Urawa Reds
Nabisco Cup
1
1
-
-
0
0
2011
🐟 Urawa Reds
Nabisco Cup
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|