ae888 tools
Thứ bảy, 26/07/2025
🔯 74 Tin mới 𒉰
Video
Livescore
Lịch thi đấu 🀅
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Shayne Pattynama
hậu vệ
(Eupen)
Tuổi:
26 (11.08.1998)
Eupen
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Shayne Pattynama
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑VTlsJ๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Shayne Pattynama | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིjSYuZ༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Shayne Pattynama | Thể Thao 247
༺ཉི།aZvOK།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Shayne Pattynama | Thể Thao 247
24/25
Eupen
Challenger Pro League
11
0
6.7
0
0
0
23/24
Eupen
Jupiler League
6
0
6.5
0
0
0
2023
Viking
Eliteserien
28
1
6.9
4
4
1
2022
Viking
Eliteserien
18
0
6.7
0
3
0
2021
Viking
Eliteserien
24
2
6.7
5
3
0
20/21
Telstar
Eerste Divisie
27
4
6.9
3
3
0
19/20
Telstar
Eerste Divisie
18
1
6.8
2
7
0
18/19
▨ Jong Utrecht
Eerste Divisie
24
1
-
1
0
0
17/18
꧙ Jong Utrꦕecht
Eerste Divisie
17
0
-
1
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིtNGKi༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Shayne Pattynama | Thể Thao 247
༄༊pWuPc࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Shayne Pattynama | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིLVQfK༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Shayne Pattynama | Thể Thao 247
24/25
Eupen
Belgian Cup
1
0
-
-
0
0
2023
Viking
NM Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Viking
NM Cup
2
0
-
0
1
0
21/22
Viking
NM Cup
4
0
-
0
0
0
20/21
Telstar
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
19/20
Telstar
KNVB Beker
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺nckxj༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Shayne Pattynama | Thể Thao 247
༺ཉི།UZyJX།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Shayne Pattynama | Thể Thao 247
༺ཉི།ktGOj།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Shayne Pattynama | Thể Thao 247
22/23
Viking
Europa Conference League
6
0
-
1
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀHtJpcༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Shayne Pattynama | Thể Thao 247
╲⎝⧹vuora⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Shayne Pattynama | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞ojddN꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Shayne Pattynama | Thể Thao 247
2026
Indonesia
World Championship - Vòng loại
8
1
6.0
-
0
0
2024
Indonesia
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2023
Indonesia
Asian Cup
1
0
6.1
0
0
0
2023
Indonesia
Giao hữu Quốc tế
1
0
6.3
0
0
0