ae888 tools
Thứ ba, 29/07/2025
🍒 74 Tin mới 𝓰
Video
Livescore
♛ Lịch thi đấ♕u
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ruslan Barsky
tiền vệ
(Hapoel Hadera)
Tuổi:
33 (03.01.1992)
Hapoel Hadera
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Ruslan Barsky
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀EndEQ❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ruslan Barsky | Thể Thao 247
꧁❦༺nZOvK༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ruslan Barsky | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊwBKfuཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ruslan Barsky | Thể Thao 247
24/25
Hapoe💖l Hadera ꦿ
Ligat ha'Al
7
0
6.6
0
2
0
23/24
🌠 Hapoel Hadera ও
Ligat ha'Al
18
1
6.8
3
4
0
23/24
Borac Banja Luka 🧸♓
WWIN Liga BiH
8
0
-
0
0
0
22/23
🌳 𝄹 Hapoel Hadera
Ligat ha'Al
16
0
-
1
6
0
22/23
﷽ Maccabi Bnei Raina
Ligat ha'Al
9
0
-
1
2
0
21/22
Hapoel꧂ Jerusalem
Ligat ha'Al
22
0
-
0
4
0
20/21
Hapoel 🦋Haifa
Ligat ha'Al
26
2
-
1
7
0
19/20
Maccabi Tel A🔯viv
Ligat ha'Al
16
1
-
-
1
0
18/19
Macc🗹abi Tel Aviv
Ligat ha'Al
5
0
-
-
3
0
17/18
Hapoel Haifa 🌠 🗹
Ligat ha'Al
9
2
-
-
7
0
16/17
Beitar Tel Aviv 💯
Leumit League
2
2
-
-
0
0
15/16
🌳 Beitar Tel A♕viv
Leumit League
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺pKUHg༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ruslan Barsky | Thể Thao 247
꧁koEtM꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ruslan Barsky | Thể Thao 247
꧁cKAPg꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ruslan Barsky | Thể Thao 247
2024
📖 Hapoel Hadera
Toto Cup
5
1
-
0
2
0
2022
🦹 Maccabi 🌜Bnei Raina
Toto Cup
5
0
-
0
2
0
2021
H🐎apoel J🧔erusalem
Toto Cup
3
0
-
0
0
0
20/21
Ha✤poel Haifa
State Cup
1
0
-
-
0
0
2020
ไ ꦫ Maccabi Tel Aviv
Toto Cup
1
0
-
-
0
0
2019
♔ ෴ Maccabi Tel Aviv
Super Cup
1
0
-
0
0
0
16/17
Beitar Teꦦl Aviv ༒
State Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀aZlEG❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ruslan Barsky | Thể Thao 247
꧁❀EUakp❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ruslan Barsky | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིAVleb༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ruslan Barsky | Thể Thao 247
23/24
Borac 🍌Banja Luka ༺
Europa Conference League
2
0
6.4
0
0
0
20/21
ꦗ Maccabi Tel🐼 Aviv
Champions League
1
0
-
0
0
0
18/19
📖 ꦦ Maccabi Tel Aviv
Europa League
7
0
-
1
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|