ae888 tools
Thứ bảy, 06/09/2025
💛 74 Tin mới
Video
Livescore
💃 Lịch thi đấu ♉
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Romelu Lukaku
tiền đạo
(Napoli)
Tuổi:
32 (13.05.1993)
Napoli
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Romelu Lukaku
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།pqJlt།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Romelu Lukaku | Thể Thao 247
꧁KVOgX꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Romelu Lukaku | Thể Thao 247
༺❦FRrHx❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Romelu Lukaku | Thể Thao 247
24/25
Napoli
Serie A
36
14
6.9
10
4
0
23/24
AS Roma
Serie A
32
13
6.8
3
5
1
22/23
Inter
Serie A
25
10
7.0
6
1
0
21/22
Chelsea
Ngoại hạng Anh
26
8
7.0
0
1
0
20/21
Inter
Serie A
36
24
7.4
9
4
0
19/20
Inter
Serie A
36
23
7.2
2
2
0
18/19
Manchester Utd ꧒
Ngoại hạng Anh
32
12
6.9
0
4
0
17/18
🏅 Manchester Utd
Ngoại hạng Anh
34
16
7.2
7
4
0
16/17
Everton
Ngoại hạng Anh
37
25
7.5
6
3
0
15/16
Everton
Ngoại hạng Anh
37
18
7.1
6
3
0
14/15
Everton
Ngoại hạng Anh
36
10
-
5
1
0
13/14
Everton
Ngoại hạng Anh
31
15
-
6
1
0
13/14
Chelsea
Ngoại hạng Anh
2
0
-
0
0
0
12/13
West Brom
Ngoại hạng Anh
35
17
-
-
3
0
11/12
Chelsea
Ngoại hạng Anh
8
0
-
-
0
0
11/12
༺ Anderlecht
Jupiler League
2
2
-
-
0
0
10/11
🌌 🍬 Anderlecht
Jupiler League
29
14
-
-
2
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁CDqSF꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Romelu Lukaku | Thể Thao 247
꧁vrmga꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Romelu Lukaku | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིHwVhD༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Romelu Lukaku | Thể Thao 247
24/25
Napoli
Coppa Italia
2
0
6.7
1
0
0
23/24
AS Roma
Coppa Italia
2
1
6.8
0
0
0
22/23
Inter
Coppa Italia
4
1
6.3
0
2
1
21/22
Chelsea
FA Cup
6
3
-
0
0
0
21/22
Chelsea
EFL Cup
4
0
-
0
0
0
20/21
Inter
Coppa Italia
3
2
-
0
2
0
19/20
Inter
Coppa Italia
4
2
-
0
0
0
18/19
🌳 Manchester Utd
FA Cup
3
1
-
2
0
0
18/19
M﷽anchester Utd ꦇ
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
17/18
Manchester Utd 💦
FA Cup
6
5
-
2
0
0
17/18
Manches🌳ter Utd
EFL Cup
2
0
-
0
0
0
16/17
Everton
FA Cup
1
1
-
-
0
0
16/17
Everton
EFL Cup
1
0
-
1
0
0
15/16
Everton
FA Cup
3
3
-
0
0
0
15/16
Everton
Capital One Cup
6
4
-
-
0
0
14/15
Everton
FA Cup
2
2
-
0
1
0
14/15
Everton
Capital One Cup
1
0
-
-
0
0
13/14
Everton
FA Cup
1
1
-
0
0
0
13/14
Everton
Capital One Cup
1
0
-
-
0
0
11/12
Chelsea
Carling Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀Xxcku❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Romelu Lukaku | Thể Thao 247
꧁❦༺JEdGt༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Romelu Lukaku | Thể Thao 247
༺❦mQxvG❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Romelu Lukaku | Thể Thao 247
23/24
AS Roma
Europa League
13
7
7.2
1
0
0
22/23
Inter
Champions League
8
3
7.0
1
1
0
21/22
Chelsea
Champions League
6
2
7.0
0
0
0
2021
Chelsea
FIFA Club World Cup
2
2
-
0
0
0
20/21
Inter
Champions League
5
4
7.3
0
1
0
19/20
Inter
Europa League
6
7
7.7
2
0
0
19/20
Inter
Champions League
5
2
7.0
2
0
0
18/19
Manchester Utd ไ ꧋
Champions League
9
2
6.8
1
1
0
17/18
Manchester Utd ✤ ཧ
Champions League
8
5
7.5
0
0
0
2017
ဣ Manchester Utd
UEFA Super Cup
1
1
-
0
0
0
2015
Everton
Premier League Asia Trophy
2
0
-
-
0
0
14/15
Everton
Europa League
9
8
-
0
3
0
2013
Chelsea
UEFA Super Cup
1
0
-
0
1
0
10/11
♏ꦬ Anderlecht
Europa League
8
1
-
-
1
0
10/11
Anderl🌌echt 💙
Champions League
2
0
-
-
1
0
09/10
๊ Anderlecht
Europa League
8
3
-
-
0
0
09/10
🐬 Anderlecht
Champions League
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊxoLplཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Romelu Lukaku | Thể Thao 247
༄༊nqKYb࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Romelu Lukaku | Thể Thao 247
༄༊cAlPM࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Romelu Lukaku | Thể Thao 247
2026
Bỉ
World Championship - Vòng loại
2
1
6.9
0
0
0
24/25
Bỉ
UEFA Nations League
3
3
7.0
0
0
0
2024
Bỉ
Euro
4
0
6.8
1
0
0
2024
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
2
2
7.7
1
0
0
2024
Bỉ
Euro - Vòng loại
8
14
8.2
1
2
0
2023
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
1
1
7.5
0
1
0
22/23
Bỉ
UEFA Nations League
1
0
6.3
0
0
0
2022
Bỉ
World Championship
2
0
6.9
0
0
0
2022
Bỉ
World Championship - Vòng loại
4
5
7.9
1
2
0
2021
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
2
1
-
0
0
0
20/21
Bỉ
UEFA Nations League
6
6
7.6
1
0
0
2020
Bỉ
Euro
5
4
7.1
0
0
0
2020
Bỉ
Euro - Vòng loại
5
7
7.8
3
0
0
18/19
Bỉ
UEFA Nations League
2
4
-
0
0
0
2018
Bỉ
World Cup
6
4
7.0
1
0
0
2018
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
6
6
-
-
0
0
2018
Bỉ
World Cup - Vòng loại
8
11
-
1
1
0
2017
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
4
3
-
-
0
0
2016
Bỉ
Euro
5
2
7.0
0
0
0
2016
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
6
4
-
-
0
0
2016
Bỉ
Euro - Vòng loại
5
0
-
0
0
0
2015
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2014
Bỉ
World Cup
4
1
-
0
0
0
2014
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
5
5
-
-
0
0
2014
Bỉ
World Cup - Vòng loại
4
2
-
0
0
0
2013
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2012
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
3
1
-
-
0
0
2012
Bỉ
Euro - Vòng loại
6
0
-
-
0
0
2011
Bỉ
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
{vua bet}
|
{chân bẹt là gì}
|
{thien hạ bet}
|
{bàn ngồi bệt}
|
{333win bet}
|
{6686 bet}
|
{góc bẹt bao nhiêu độ}
|
{bàn ngồi bệt}
|
{hình ảnh bàn chân bẹt}
|
{w388 bet}
|