ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74 🎉 Tin mới ꦕ
Video
Livescore
Lịch thi đấu ও
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Roman Ezhov
tiền vệ
(Krylya Sovetov Samara)
Tuổi:
27 (02.09.1997)
Krylya Sovetov Samara
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Roman Ezhov
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊqJjPsཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roman Ezhov | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞qXQxk꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Roman Ezhov | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིSeVpB༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Roman Ezhov | Thể Thao 247
24/25
Krylya 🧔Sovetov
Premier League
16
0
6.6
1
2
0
23/24
꧙ Kr✨ylya Sovetov
Premier League
17
3
6.8
4
4
0
22/23
ܫ Krylya Sovetov 🍃
Premier League
22
3
6.7
3
3
0
21/22
Krylya Sovetov 🐠
Premier League
30
2
-
3
3
1
20/21
Krylya Sovetov 🐬
FNL
36
4
-
-
5
0
19/20
Chertanovo M. ꦗ
FNL
25
1
-
-
6
0
18/19
Cher𝄹tanovo M.
FNL
36
8
-
-
11
0
17/18
Chertanovo M. ꦬ
PFL - Miền Tây
2
2
-
-
0
0
16/17
ജ ꩲChertanovo M.
PFL - Vùng trung tâm
6
4
-
-
0
2
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦ZUOyY❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Roman Ezhov | Thể Thao 247
꧁༺△EyoVP△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roman Ezhov | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊWumwBཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roman Ezhov | Thể Thao 247
24/25
♑ Krylya Sovetov 📖
Russian Cup
2
0
-
0
0
0
23/24
Krylya Sovetov ✱ 🐟
Russian Cup
3
0
-
0
1
0
22/23
Krylya Sovetov 🌟 ♒
Russian Cup
5
0
-
1
0
0
20/21
Krylya Sovetov 🌠
Russian Cup
6
1
-
-
2
0
2020
Chertanovo M. 🦹
FNL Cup
4
1
-
0
2
0
19/20
Chertanovo M. 🎶
Russian Cup
2
0
-
-
0
0
2019
🤪 Ch⛄ertanovo M.
FNL Cup
5
0
-
-
1
0
2018
🌞 Chertanovo M. 💃
FNL Cup
4
0
-
-
2
0
17/18
ཧ ❀ Chertanovo M.
Russian Cup
1
0
-
-
0
0
2017
Chertanovo𒈔 M. ꧅
FNL Cup
5
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀvzjpnༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Roman Ezhov | Thể Thao 247
꧁❦༺msdpU༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roman Ezhov | Thể Thao 247
꧁❀AIkFx❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roman Ezhov | Thể Thao 247
2022
Nga
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2016
Nga U19
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
2014
Nga U17
Euro U17 - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|