ae888 tools
Thứ sáu, 01/08/2025
74 𓂃 Tin mới
Video
Livescore
ඣ♛ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Roberto Lopez
tiền vệ
(Leganes)
Tuổi:
25 (24.04.2000)
Leganes
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Roberto Lopez
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△YVAIt△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roberto Lopez | Thể Thao 247
╲⎝⧹nnKeY⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Roberto Lopez | Thể Thao 247
꧁༺๑rmcSu๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roberto Lopez | Thể Thao 247
24/25
Leganes
La Liga
13
0
6.6
1
0
0
23/24
Tenerife
La Liga 2
40
7
7.0
3
4
0
22/23
Mirandes
La Liga 2
40
7
7.1
4
4
0
21/22
Real Sociedad B ꩲ
La Liga 2
28
4
7.0
1
3
0
20/21
Real Sociedad 🥂
La Liga
17
3
6.9
0
0
0
19/20
൲ Real Sociedad
La Liga
3
0
6.9
1
0
0
19/20
🥃 Real Sociedad B
Segunda Division B - Group 2
7
7
-
-
0
0
18/19
ꦫ Real Sociedad
La Liga
1
0
6.3
0
0
0
18/19
🌞 Real Soci♎edad B
Segunda Division B - Group 2
7
7
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△CjlVy△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roberto Lopez | Thể Thao 247
꧁PeoZl꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roberto Lopez | Thể Thao 247
꧁༺๑incob๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roberto Lopez | Thể Thao 247
24/25
Leganes
Copa del Rey
4
0
6.6
0
0
0
23/24
Tenerife
Copa del Rey
3
0
6.9
2
0
0
22/23
Mirandes
Copa del Rey
2
1
-
0
1
0
20/21
♔ Real Sociedad ꦕ
Copa del Rey
1
0
-
1
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁ZXICD꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roberto Lopez | Thể Thao 247
꧁PjDAX꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roberto Lopez | Thể Thao 247
꧁qWBUQ꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roberto Lopez | Thể Thao 247
20/21
𒉰 Real Sociedad
Europa League
2
0
6.6
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦KSKHV❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Roberto Lopez | Thể Thao 247
꧁༺△LDysG△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roberto Lopez | Thể Thao 247
꧁༺dxLEf༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Roberto Lopez | Thể Thao 247
2023
Tây Ban Nha U21 ꦏ 🅰
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
0
1
0
2021
🌠 Tây Ba💙n Nha U21
Euro U21 - Vòng loại
2
2
-
0
0
0
2019
Tây ♛Ban Nha U19
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2019
🍨 Tây Ban Nha U19
Euro U19 - Vòng loại
2
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|