ae888 tools
Thứ hai, 11/08/2025
꧙ 74 Tin mới
Video
Livescore
🌼 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Richard Paredes
tiền đạo
(S. Morning)
Tuổi:
27 (04.12.1997)
S. Morning
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Richard Paredes
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Richard Paredes | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Richard Paredes | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Richard Paredes | Thể Thao 247
2024
🅷 S. Morning
Primera B
15
6
-
-
1
0
2023
La Serena
Primera B
19
3
-
-
6
1
2022
La Serena
Primera Division
19
2
6.4
0
7
0
2021
La Serena
Primera Division
18
4
6.5
1
5
1
2020
La Serena
Primera Division
24
2
6.7
3
3
0
2019
La Serena
Primera B
11
5
-
-
5
0
2019
Palestino
Primera Division
4
1
-
1
0
0
2017
Palestino
Primera Division
4
0
6.0
0
1
0
16/17
Palestino
Primera Division
15
1
-
1
2
0
15/16
Palestino
Primera Division
6
2
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Richard Paredes | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Richard Paredes | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Richard Paredes | Thể Thao 247
2023
La Serena
Chilean Cup
1
0
-
-
0
0
2022
La Serena
Chilean Cup
1
1
-
-
0
0
2017
Palestino
Chilean Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Richard Paredes | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Richard Paredes | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Richard Paredes | Thể Thao 247
2019
Palestino
Copa Sudamericana
1
0
-
0
0
0
2019
Palestino
Copa Libertadores
1
0
-
-
0
0
2017
Palestino
Copa Sudamericana
1
0
-
-
0
0
2016
Palestino
Copa Sudamericana
5
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Richard Paredes | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Richard Paredes | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Richard Paredes | Thể Thao 247
2017
Chilê U20
South American Championship U20
3
0
-
-
0
0
2016
Chilê U20
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|