ae888 tools
Chủ nhật, 10/08/2025
𒆙 74 Tin mới
Video
Livescore
🐎 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Reece Grego-Cox
tiền vệ
(Woking)
Tuổi:
28 (12.11.1996)
Woking
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Reece Grego-Cox
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Reece Grego-Cox | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Reece Grego-Cox | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Reece Grego-Cox | Thể Thao 247
24/25
Dag & Red
National League
17
1
-
-
2
0
23/24
Woking
National League
17
6
-
-
4
0
22/23
Woking
National League
16
9
-
-
2
0
21/22
Barnet
National League
13
3
-
-
2
1
21/22
Crawley
League Two
10
0
-
1
0
0
19/20
Crawley
League Two
28
4
-
2
3
0
18/19
Crawley
League Two
28
2
-
0
0
0
17/18
Woking
National League
18
5
-
-
4
0
17/18
QPR U23
Professional Development League
2
2
-
-
0
0
16/17
QPR
Championship
1
0
-
0
0
0
16/17
Newport
League Two
7
0
-
-
2
0
14/15
QPR
Ngoại hạng Anh
4
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Reece Grego-Cox | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Reece Grego-Cox | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Reece Grego-Cox | Thể Thao 247
24/25
Dag & Red
National League Cup
2
0
-
0
0
0
23/24
Woking
FA Cup
1
1
-
-
0
0
22/23
Woking
FA Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
Crawley
EFL Trophy
1
0
-
0
0
0
19/20
Crawley
FA Cup
2
2
-
0
0
0
19/20
Crawley
EFL Cup
4
0
-
0
2
0
18/19
Crawley
EFL Trophy
1
0
-
-
0
0
18/19
Crawley
FA Cup
2
0
-
-
0
0
18/19
Crawley
EFL Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Reece Grego-Cox | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Reece Grego-Cox | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Reece Grego-Cox | Thể Thao 247
2019
🔯 Ireland U21
Euro U21 - Vòng loại
9
4
-
1
0
0
2017
💫 Ireland U21
Euro U21 - Vòng loại
2
0
-
1
1
0
2015
🎶 Ireland U19
Euro U19 - Vòng loại
6
2
-
0
0
0
2013
ꦑ Ireland U17
Euro U17 - Vòng loại
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|