ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
74 Tin mới 📖
Video
Livescore
𒐪 Lịch thi đấu 🐎
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Redvan Memeshev
tiền đạo
(Kyzyltash)
Tuổi:
31 (15.08.1993)
Kyzyltash
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Redvan Memeshev
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦eaWpQ❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Redvan Memeshev | Thể Thao 247
╲⎝⧹uyisx⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Redvan Memeshev | Thể Thao 247
꧁༺△SYafT△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Redvan Memeshev | Thể Thao 247
2024
Kyzyltash
Premier League (Crimea)
28
17
-
-
2
0
2023
Kyzyltash
Premier League (Crimea)
20
11
-
-
0
0
2022
Kyzyltash
Premier League (Crimea)
13
4
-
-
3
0
21/22
Yevpatoriya 🦋
Premier League (Crimea)
10
1
-
-
3
1
2021
FK Kyran
First Division
5
6
-
-
0
0
20/21
Krymteplytsia 🉐
Premier League (Crimea)
4
4
-
-
0
0
19/20
🎀 Krymteplytsia
Premier League (Crimea)
3
3
-
-
0
0
2019
𒐪 Slavia Mozyr
Vysshaya Liga
8
1
-
1
0
0
17/18
Dnipro-1
Druha Liga
2
2
-
-
0
0
17/18
♑ ♛ Karpaty U21
Youth League
1
1
-
-
0
0
17/18
Karpaty
Premier League
2
0
-
0
1
0
16/17
🦹Volyn Lutsk U21
Youth League
1
1
-
-
0
0
16/17
🔯 Vo✤lyn Lutsk
Pari-Match League
26
1
-
1
5
0
15/16
Volyn Lutsk ✱
Pari-Match League
25
0
-
2
3
0
14/15
Volyn Lutsk 🦂 💫
Premier League
19
2
-
0
3
0
13/14
ღ Volyn Lutsk
Premier League
22
2
-
0
4
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀEvqtUༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Redvan Memeshev | Thể Thao 247
༺❦DijvS❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Redvan Memeshev | Thể Thao 247
╲⎝⧹jRIRX⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Redvan Memeshev | Thể Thao 247
17/18
Dnipro-1
Ukrainian Cup
1
0
-
0
0
0
17/18
Karpaty
Ukrainian Cup
1
1
-
-
0
0
16/17
Volyn Lutsk✃ 𒈔
Ukrainian Cup
1
1
-
-
0
0
15/16
🦹 Volyn Lutsk
Ukrainian Cup
3
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑JKign๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Redvan Memeshev | Thể Thao 247
꧁༺๑GclQt๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Redvan Memeshev | Thể Thao 247
꧁❀fLDSL❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Redvan Memeshev | Thể Thao 247
2015
𒆙 Ukraine U21 ✨
Euro U21 - Vòng loại
6
1
-
0
2
0
2014
Ukraine U21 ꦚ
CIS Cup
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|