Sự nghiệp và danh hiệu Raul Olivares
Mùa giải
2025
10
0
6.5
0
3
0
63.8
1
2024
10
0
7.0
0
1
0
78.3
1
2023
21
1
7.0
0
2
0
82.1
10
2020
2
0
6.3
0
1
0
62.5
0
2019
40
0
-
-
10
1
67.4
7
16/17
44
1
-
-
5
0
70.1
9
15/16
19
0
-
-
4
0
50.0
3
Mùa giải
2023
9
0
7.3
0
5
0
69.8
0
Mùa giải
2025
4
0
6.9
0
0
0
73.1
2