ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
74 Ti🌼n mới
Video
Livescore
Lị𒁃ch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Rami Kaib
hậu vệ
(Elfsborg)
Tuổi:
28 (08.05.1997)
Elfsborg
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Rami Kaib
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀zmcXE❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rami Kaib | Thể Thao 247
༺ཉི།qoeKG།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Rami Kaib | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིeYULF༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Rami Kaib | Thể Thao 247
2024
Elfsborg
Allsvenskan
17
2
6.9
0
2
0
2023
༺ Djurgarden 𒁃
Allsvenskan
5
0
6.1
0
0
0
22/23
🦩 Heerenveen 💎
Eredivisie
21
1
6.3
0
2
0
21/22
🐽 Jong Heerenveen
Reserve League
1
1
-
-
0
0
21/22
😼 Heerenveen
Eredivisie
25
0
6.7
1
5
0
20/21
Heerenඣveen 😼
Eredivisie
15
0
6.9
1
1
0
2020
Elfsborg
Allsvenskan
16
0
6.7
1
2
1
2019
Elfsborg
Allsvenskan
9
1
6.9
1
1
0
2018
Elfsborg
Allsvenskan
23
0
6.7
1
3
0
2017
Elfsborg
Allsvenskan
4
0
6.0
0
1
0
2016
Elfsborg
Allsvenskan
5
0
6.5
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aIrYB꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rami Kaib | Thể Thao 247
༄༊PmsMZ࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Rami Kaib | Thể Thao 247
꧁❀xPhXk❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rami Kaib | Thể Thao 247
22/23
♛ Heerenveen
KNVB Beker
3
0
-
0
1
0
21/22
𒅌 Heerenveen
KNVB Beker
3
0
-
0
0
0
20/21
Heeren♏veen 💎
KNVB Beker
3
1
-
0
0
0
19/20
Elfsborg
Svenska Cupen
3
0
-
0
0
0
18/19
Elfsborg
Svenska Cupen
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹Mqlpk⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Rami Kaib | Thể Thao 247
꧁❀aZaJj❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rami Kaib | Thể Thao 247
꧁༺๑dtjYg๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rami Kaib | Thể Thao 247
24/25
Elfsborg
Europa League
9
0
6.4
1
2
0
23/24
🌱 Djurgarden
Europa Conference League
1
0
6.2
0
0
0
15/16
Elfsborg💎 U19 ♚
Giải Trẻ UEFA
5
0
-
1
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹vjwvF⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Rami Kaib | Thể Thao 247
꧁༺๑Bpgvn๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rami Kaib | Thể Thao 247
༺ཌༀTidcSༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Rami Kaib | Thể Thao 247
2022
Tunisia
Kirin Cup (Japan)
2
0
-
0
0
0
2016
ꦜ Thụy Điển U19
Euro U19 - Vòng loại
2
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|