ae888 tools
Thứ sáu, 08/08/2025
🍒 74 ℱ Tin mới
Video
Livescore
🤪 Lịch thi đấu ꦏ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Rafkat Aslan
hậu vệ
(Ulytau)
Tuổi:
31 (02.02.1994)
Ulytau
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Rafkat Aslan
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△QGlBA△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rafkat Aslan | Thể Thao 247
༄༊WNiaD࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Rafkat Aslan | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞Hhsxw꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Rafkat Aslan | Thể Thao 247
2025
Ulytau
Premier League
6
0
-
0
2
0
2024
Ulytau
First Division
16
2
-
-
4
2
2023
Zhetysu Taldyk🔜organ 🌳
Premier League
15
0
-
-
2
0
2022
Zhetysu Taldykorgan ꦬ
First Division
1
1
-
-
0
0
2021
🅷 Zhetysu Taldykorgan
Premier League
5
0
-
-
1
0
2020
ꦚ Kaspij Aktau
Premier League
11
0
-
-
2
0
2019
Ertis Pa🦩vlodar
Premier League
19
1
-
0
3
0
2018
ꦐ Ertis Pavlodar
Premier League
9
0
-
-
3
2
2018
Atyrau
Premier League
12
0
-
-
3
0
2017
Aktobe
Premier League
14
0
-
-
4
0
2016
Tobol
Premier League
1
0
-
-
0
0
2015
Tobol
Premier League
16
0
-
-
4
0
2014
Tobol
Premier League
11
0
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺ySieW༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rafkat Aslan | Thể Thao 247
꧁❀wgakn❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rafkat Aslan | Thể Thao 247
༺ཉི།mrlLf།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Rafkat Aslan | Thể Thao 247
2025
Ulytau
Kazakhstan Cup
1
0
-
0
0
0
2024
Ulytau
Kazakhstan Cup
2
0
-
-
1
0
2023
⛦Zhetysu Taldykorgan
Kazakhstan Cup
1
0
-
-
0
0
2022
💜 Zhetysu Taldykorgan 🧜
Kazakhstan Cup
5
0
-
-
0
0
2021
🦋 Zhetysu Taldykorgan
Kazakhstan Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺JuRLG༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rafkat Aslan | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊigyYxཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rafkat Aslan | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊbsMgOཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rafkat Aslan | Thể Thao 247
2019
Kazakhstan ⭕
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2017
Kazakhstan U2🧸1
Euro U21 - Vòng loại
5
0
-
0
0
0
2015
♍ Kazakhstan U21 𓄧
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2013
Kaza🍸khstan U19 🐼
Euro U19 - Vòng loại
1
1
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|