ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
🍒 74 🍬 Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu 🤪 𓆉
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Rafael Barbosa
tiền vệ
(SC Farense)
Tuổi:
29 (29.03.1996)
SC Farense
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Rafael Barbosa
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑lRmoS๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rafael Barbosa | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞CBXod꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Rafael Barbosa | Thể Thao 247
꧁❦༺lEeNK༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rafael Barbosa | Thể Thao 247
24/25
SC Farense ๊
Liga Portugal
7
0
6.5
0
2
0
23/24
SC Far𒀰ense 🌊
Liga Portugal
27
1
6.6
1
1
0
22/23
Tondela
Liga Portugal 2
33
5
-
-
3
0
21/22
Tondela
Liga Portugal
29
2
6.5
2
6
0
20/21
Tondela
Primeira Liga
30
3
6.6
2
1
0
19/20
Estoril
LigaPro
22
3
-
-
4
0
18/19
Pacos Ferreira 💙
LigaPro
16
1
-
-
1
0
18/19
💫 Portimonense
Primeira Liga
4
0
6.3
0
0
0
17/18
ℱ Sporti🐼ng CP B
LigaPro
27
8
-
-
9
0
16/17
S꧑porting CP B 🅷
LigaPro
4
3
-
-
0
1
15/16
Sp💧orting CP B
Segunda Liga
8
1
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀KwJUW❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rafael Barbosa | Thể Thao 247
꧁༺๑fqgTg๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rafael Barbosa | Thể Thao 247
꧁༺๑bvqUX๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rafael Barbosa | Thể Thao 247
23/24
SC Farense ♎
League Cup
4
0
-
0
0
0
22/23
Tondela
Taça de Portugal
1
1
-
-
0
0
2022
Tondela
Super Cup
1
0
-
0
1
0
21/22
Tondela
Taça de Portugal
6
0
-
-
2
0
21/22
Tondela
League Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Tondela
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།FEjMj།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Rafael Barbosa | Thể Thao 247
꧁༺๑ZnxOc๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Rafael Barbosa | Thể Thao 247
༺ཉི།tvNuA།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Rafael Barbosa | Thể Thao 247
14/15
Sporting CP U19 ༒
Giải Trẻ UEFA
5
0
-
0
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞nlIgL꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Rafael Barbosa | Thể Thao 247
╲⎝⧹aHMqy⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Rafael Barbosa | Thể Thao 247
༺ཌༀJTYlHༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Rafael Barbosa | Thể Thao 247
2019
🍒 B🉐ồ Đào Nha U21
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|