ae888 tools
Thứ ba, 29/07/2025
♓ 74 ꦚ Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu 💙
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Perisa Pesukic
hậu vệ
(Arsenal Tivat)
Tuổi:
27 (07.12.1997)
Arsenal Tivat
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Perisa Pesukic
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺NfXpF༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Perisa Pesukic | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིUprjB༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Perisa Pesukic | Thể Thao 247
꧁༺aiMZg༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Perisa Pesukic | Thể Thao 247
24/25
Arsenal Tivat 🎀
Prva Crnogorska Liga
25
0
-
-
9
0
23/24
Urartu
Premier League
17
1
-
1
2
1
22/23
Novi🌟൩ Pazar
Super Liga
31
0
-
3
6
0
21/22
Iskra
Prva Crnogorska Liga
14
0
-
-
4
0
20/21
💛 N♍ovi Pazar
Super Liga
16
1
-
-
1
1
19/20
Buducnost
Prva Crnogorska Liga
11
0
-
-
4
0
19/20
Partizan
Super Liga
1
0
-
0
0
0
18/19
Buducnost
Prva Crnogorska Liga
16
0
-
-
3
0
18/19
Rudar
Prva Crnogorska Liga
17
0
-
-
6
0
17/18
Zeta
Prva Crnogorska Liga
19
0
-
-
6
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△qkhXO△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Perisa Pesukic | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིehKBY༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Perisa Pesukic | Thể Thao 247
༄༊eSCrm࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Perisa Pesukic | Thể Thao 247
23/24
Urartu
Armenian Cup
1
0
-
-
0
0
22/23
🙈 Novi Pazar
Serbian Cup
2
0
-
-
0
1
21/22
Iskra
Montenegrin Cup
1
0
-
-
0
0
18/19
Buducnost
Montenegrin Cup
3
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞DYrEg꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Perisa Pesukic | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊPnDiRཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Perisa Pesukic | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊigVwCཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Perisa Pesukic | Thể Thao 247
23/24
Urartu
Champions League
1
0
-
0
0
0
18/19
Rudar
Europa League
1
0
-
0
1
0
17/18
Zeta
Europa League
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིtnblR༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Perisa Pesukic | Thể Thao 247
꧁❀WyqQp❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Perisa Pesukic | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞EEWgT꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Perisa Pesukic | Thể Thao 247
2019
Montenegro U21 ไ
Euro U21 - Vòng loại
3
0
-
2
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|