ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
74 Tin mới ౠ
Video
Livescore
Lịch thi đấu ඣ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Paul McElroy
tiền đạo
(Portadown)
Tuổi:
31 (07.07.1994)
Portadown
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Paul McElroy
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦Rlljp❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Paul McElroy | Thể Thao 247
꧁❦༺qtWNq༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul McElroy | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞KPNpM꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Paul McElroy | Thể Thao 247
24/25
Portadown
NIFL Premiership
15
1
-
-
0
0
23/24
Portadown
NIFL Championship
6
8
-
-
0
0
22/23
Portadown
NIFL Premiership
13
6
-
-
0
1
22/23
Ballymena
NIFL Premiership
9
1
-
-
0
0
21/22
Ballymena
NIFL Premiership
37
10
-
-
0
0
20/21
Ballymena
NIFL Premiership
11
12
-
-
0
0
19/20
Crusaders
NIFL Premiership
3
3
-
-
0
0
18/19
Dungannon
NIFL Premiership
11
12
-
-
0
0
17/18
Dungannon
NIFL Premiership
4
3
-
-
0
1
16/17
Dungannon
NIFL Premiership
1
1
-
-
0
0
15/16
Dungannon
NIFL Premiership
3
5
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁xucVF꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul McElroy | Thể Thao 247
꧁❀IcAXF❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul McElroy | Thể Thao 247
༺ཉི།BTtfG།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Paul McElroy | Thể Thao 247
23/24
Portadown
Irish League Cup
1
0
-
-
0
0
23/24
Portadown
Irish Cup
1
0
-
-
0
0
22/23
Ballymena
Irish Cup
1
0
-
-
0
0
21/22
Ballymena
Irish Cup
4
2
-
-
0
0
21/22
Ballymena
Irish League Cup
3
1
-
-
0
0
20/21
Ballymena
Irish Cup
2
3
-
-
0
0
19/20
Crusaders
Irish League Cup
1
1
-
-
0
0
18/19
Dungannon
Irish Cup
1
1
-
-
0
0
18/19
Dungannon
Irish League Cup
2
1
-
-
0
0
17/18
Dungannon
Irish League Cup
2
3
-
-
0
0
16/17
Dungannon
Irish League Cup
1
1
-
-
0
0
15/16
Dungannon
Irish League Cup
1
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑wDgRr๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul McElroy | Thể Thao 247
꧁pnqcV꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul McElroy | Thể Thao 247
༺ཉི།lXwHm།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Paul McElroy | Thể Thao 247
2015
Bắc I🅺reland U21
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2013
🎉 Bắc Ireland U19 ♓
Euro U19 - Vòng loại
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|