ae888 tools
Thứ ba, 29/07/2025
74 🐭 Tin mới 🃏
Video
Livescore
Lịch thi đấu 🌌 ꦺ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Paul Mbong
tiền đạo
(Birkirkara)
Tuổi:
23 (02.09.2001)
Birkirkara
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Paul Mbong
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺TGuMo༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Mbong | Thể Thao 247
꧁HYloG꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Mbong | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིDPSrM༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Mbong | Thể Thao 247
22/23
🌊 Birkirkara 💛
Premier League
25
4
-
5
0
21/22
ꦿ Birk♈irkara
Premier League
24
1
-
0
0
20/21
🌼Birkirkara 𓄧
Premier League
22
3
-
4
1
19/20
Birkirkara♐ ﷽
Premier League
6
1
-
0
0
18/19
Birkirkara 𝔉
Premier League
3
0
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺tCjPT༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Mbong | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིoYZsg༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Mbong | Thể Thao 247
꧁༺๑LfCBq๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Mbong | Thể Thao 247
22/23
⛄ Birkirkara
FA Trophy
3
0
-
0
0
21/22
💛 Birkirkara
FA Trophy
1
0
-
0
0
20/21
💯 💎 Birkirkara
FA Trophy
1
1
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊXUUlUཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Mbong | Thể Thao 247
꧁༺△ejIsr△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Mbong | Thể Thao 247
꧁SXJmn꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Mbong | Thể Thao 247
23/24
🥂 Birkirkara
Europa Conference League
2
1
0
0
0
21/22
Birkirkara ♏
Europa Conference League
1
0
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑taher๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Mbong | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞owtUD꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Paul Mbong | Thể Thao 247
╲⎝⧹Tooaj⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Mbong | Thể Thao 247
2024
Malta
Euro - Vòng loại
1
0
0
0
0
2023
Malta U21
Euro U21 - Vòng loại
1
0
1
0
0
2022
Malta
Giao hữu Quốc tế
1
0
0
1
0
2022
Malta
Vô địch Thế giới - Vòng loại
8
0
0
1
0
2021
Malta U21
Euro U21 - Vòng loại
1
0
0
0
0
20/21
Malta
UEFA Nations League
3
0
0
0
0
2020
Malta
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
2020
Malta U19
Euro U19 - Vòng loại
3
0
0
0
0
2019
Malta U19
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
0
0
2018
Malta U17
Euro U17 - Vòng loại
3
0
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|