ae888 tools
Thứ hai, 11/08/2025
🐲 74 Tin mới
Video
Livescore
🌞 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Paul Katema
tiền vệ
(Red Arrows)
Tuổi:
27 (19.09.1997)
Red Arrows
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Paul Katema
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Katema | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Katema | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Katema | Thể Thao 247
24/25
𝔉 Red Arrows
Super League
1
1
-
-
0
0
23/24
💯 Red Arrows
Super League
5
5
-
-
0
0
22/23
🔯 Red Arrows
Super League
5
5
-
-
0
0
20/21
💖 Red Arrows
Super League
3
2
-
-
1
1
2019
🌟 Mushowani Stars
Premier Soccer League
2
3
-
-
0
0
2019
▨ Red Arrows
Super League
3
4
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Katema | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Katema | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Katema | Thể Thao 247
2025
🐎 Red Arrows
Absa Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Katema | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Katema | Thể Thao 247
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Katema | Thể Thao 247
24/25
🐭 Red Arrows
CAF Champions League
1
1
-
-
0
0
2024
🍌 Red Arrows
CECAFA Clubs Cup
2
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Katema | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Katema | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Paul Katema | Thể Thao 247
2021
Zambia
Africa Cup of Nations - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2021
Zambia
Giao hữu Quốc tế
5
0
-
-
1
0
2020
Zambia
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
4
0
-
0
0
0
2020
Zambia
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2018
Zambia
World Cup - Vòng loại
2
0
-
-
1
0
2017
Zambia
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2016
Zambia
COSAFA Cup
2
1
-
-
0
0
2016
Zambia
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2015
♈ Zambia U23
Africa Cup of Nations U23
3
0
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|