ae888 tools
Thứ ba, 05/08/2025
ꦐ 74 Tin mới
Video
Livescore
꧒ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Patrick Leitner
hậu vệ
(Chrudim)
Tuổi:
23 (07.02.2002)
Chrudim
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Patrick Leitner
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Patrick Leitner | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Patrick Leitner | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Patrick Leitner | Thể Thao 247
24/25
Chrudim
Division 2
9
0
-
-
3
0
23/24
Zilina B
2. liga
5
0
-
-
1
0
23/24
Zilina
Nike liga
14
1
6.6
0
1
0
22/23
Zilina B
2. liga
2
0
-
-
0
0
22/23
Zilina
Fortuna liga
23
0
6.6
1
6
0
21/22
Zilina
Fortuna liga
5
0
-
0
1
0
21/22
Zilina B
2. liga
15
2
-
-
1
0
20/21
Zilina
Fortuna liga
1
0
-
0
0
0
20/21
Zilina B
2. liga
14
0
-
-
3
0
19/20
Zilina B
2. liga
2
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Patrick Leitner | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Patrick Leitner | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Patrick Leitner | Thể Thao 247
23/24
Zilina
Slovak Cup
2
0
-
-
0
0
21/22
Zilina
Slovak Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Patrick Leitner | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Patrick Leitner | Thể Thao 247
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Patrick Leitner | Thể Thao 247
23/24
Zilina
Europa Conference League
1
0
5.5
0
0
0
21/22
♛ Zilina U19
UEFA Youth League
5
0
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Patrick Leitner | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Patrick Leitner | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Patrick Leitner | Thể Thao 247
2024
🅺 Slovakia U21
Giao hữu Quốc tế
6
0
-
-
1
0
2023
𓃲 Slovakia U21
Giao hữu Quốc tế
8
1
-
-
0
0
2021
🔯 Slovakia U19
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2019
𝄹 Slovakia U18
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2019
ꩲ Slovakia U17
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2019
ꦡ Slovakia U17
Euro U17 - Vòng loại
6
1
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|