ae888 tools
Thứ sáu, 08/08/2025
🐻 74 Tin mới ✱
Video
Livescore
Lịch thi đấu ✤
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ousseynou Niang
tiền đạo
(Royale Union SG)
Tuổi:
23 (12.10.2001)
Royale Union SG
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Ousseynou Niang
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△GcLBj△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ousseynou Niang | Thể Thao 247
꧁❀MoMGe❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ousseynou Niang | Thể Thao 247
꧁༺๑TaMHE๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ousseynou Niang | Thể Thao 247
24/25
🅠 🃏 Royale Union SG
Jupiler League
18
2
7.0
0
5
0
2024
Riga FC 2
1. Liga
3
0
-
0
1
1
2024
Riga FC
Virsliga
20
5
7.1
3
0
0
2023
Riga FC
Optibet Virsliga
13
3
7.2
2
2
1
2022
Auda
Optibet Virsliga
15
4
-
2
6
0
21/22
Diambars
Ligue 1
2
2
-
-
0
0
20/21
Diambars
Ligue 1
1
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺MbLxc༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ousseynou Niang | Thể Thao 247
꧁༺△QSMaZ△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ousseynou Niang | Thể Thao 247
꧁❦༺TdiOc༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ousseynou Niang | Thể Thao 247
24/25
🎶 Royale Union SG
Belgian Cup
2
0
-
-
0
0
2024
Riga FC
Latvian Cup
2
1
-
-
0
0
2024
Riga FC
Super Cup
1
0
-
0
0
0
2022
Auda
Latvian Cup
4
0
-
-
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊfPSynཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ousseynou Niang | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊKgvWNཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ousseynou Niang | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊHjcEaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ousseynou Niang | Thể Thao 247
24/25
ꦅ 🔯 Royale Union SG
Europa League
10
0
7.3
2
2
0
24/25
Riga FC
Conference League
2
1
6.8
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹Hrrmc⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Ousseynou Niang | Thể Thao 247
༺ཉི།oLxAv།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ousseynou Niang | Thể Thao 247
༺❦UaZdg❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ousseynou Niang | Thể Thao 247
2020
Senegal
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi - Vòng loại
1
1
-
-
0
0
2019
Senegal
Cúp các Quốc gia WAFU
3
0
-
1
0
0
2019
ﷺ Senegal U20
World Cup U20
5
0
-
0
1
0
2019
🦩Senegal U20
Africa Cup of Nations U20
2
1
-
-
0
0
2017
♔ 𓂃 Senegal U20
World Cup U20
2
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|