ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74 Tin mới 🌺
Video
Livescore
ꦚ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Noah Loosli
hậu vệ
(Bochum)
Tuổi:
28 (23.01.1997)
Bochum
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Noah Loosli
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹iqobf⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Noah Loosli | Thể Thao 247
꧁༺๑yjpHX๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Noah Loosli | Thể Thao 247
༺ཉི།kkAeC།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Noah Loosli | Thể Thao 247
23/24
Bochum
Bundesliga
11
0
6.4
0
1
0
22/23
♓ Grasshoppers
Super League
30
1
6.7
1
6
2
21/22
﷽Grasshoppers
Super League
24
1
6.7
0
7
1
20/21
Lausanne
Super League
32
1
6.9
1
3
0
19/20
Lausanne
Challenge League
24
2
-
0
3
0
18/19
Lausanne
Challenge League
21
4
-
0
4
0
17/18
Lausanne
Super League
14
0
6.5
0
2
0
17/18
Schafꩵfhausen
Challenge League
12
0
-
-
1
0
16/17
Wohlen
Challenge League
19
1
-
-
7
0
15/16
💞 G⛦rasshoppers
Super League
1
0
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑iQpjk๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Noah Loosli | Thể Thao 247
꧁❀LPcIK❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Noah Loosli | Thể Thao 247
༺ཌༀcJtvbༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Noah Loosli | Thể Thao 247
24/25
Bochum
DFB Pokal
1
0
6.5
0
1
0
22/23
Grasshoppers ౠ ꦯ
Swiss Cup
1
0
-
0
1
0
21/22
ꩵ Grasshoppers 🧸
Swiss Cup
1
0
-
-
0
0
20/21
Lausanne
Swiss Cup
1
0
-
-
0
0
19/20
Lausanne
Swiss Cup
3
0
-
-
2
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀOgQJAༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Noah Loosli | Thể Thao 247
༺ཌༀgeGVYༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Noah Loosli | Thể Thao 247
╲⎝⧹UaFLl⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Noah Loosli | Thể Thao 247
2018
🐬Thụy Sĩ U21 ಞ
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
17/18
⛄ Thụy Sĩ U2𒁃0
Elite League U20
1
0
-
-
0
0
2016
Thụy Sĩ U20 ☂ ��
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2016
♏ Thụy Sĩ U19
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2016
📖 Thụy S🥃ĩ U19
Euro U19 - Vòng loại
6
0
-
-
2
0
2015
Thụy Sĩ U19 🌜
Euro U19 - Vòng loại
2
0
-
0
0
0
2014
Thụy Sĩ U17 ༒
Euro U17
1
0
-
-
0
0
2014
🌺 Thụy Sĩ U17 𓄧
Euro U17 - Vòng loại
4
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|